Kết quả Bologna vs Borussia Dortmund, 03h00 ngày 22/01
Kết quả Bologna vs Borussia Dortmund
Nhận định, soi kèo Bologna vs Dortmund, 3h ngày 22/1
Đối đầu Bologna vs Borussia Dortmund
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202503:00
-
Bologna 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.82O 2.5
0.87U 2.5
1.011
3.50X
3.652
2.09Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.20O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Bologna vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
14'Emil Holm0-0
-
15'0-1Sehrou Guirassy
-
19'Remo Freuler0-1
-
35'Samuel Iling
Riccardo Orsolini0-1 -
46'Jens Odgaard
Remo Freuler0-1 -
60'Jhon Janer Lucumi0-1
-
62'0-1Maximilian Beier
-
63'Nicolo Casale
Jhon Janer Lucumi0-1 -
63'Thijs Dallinga
Santiago Thomas Castro0-1 -
64'0-1Karim Adeyemi
Julien Duranville -
64'0-1Emre Can
Giovanni Reyna -
71'Thijs Dallinga (Assist:Jens Odgaard)1-1
-
72'Samuel Iling2-1
-
75'2-1Julian Brandt
Sehrou Guirassy -
75'2-1Yan Bueno Couto
Pascal Gross -
81'2-1Karim Adeyemi
-
82'2-1Yan Bueno Couto
-
87'Nikola Moro
Tommaso Pobega2-1 -
89'2-1Julian Ryerson
-
90'Lewis Ferguson2-1
-
Bologna vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-2-3-11Lukasz Skorupski22Charalampos Lykogiannis26Jhon Janer Lucumi31Sam Beukema2Emil Holm18Tommaso Pobega8Remo Freuler11Dan Ndoye19Lewis Ferguson7Riccardo Orsolini9Santiago Thomas Castro16Julien Duranville9Sehrou Guirassy43Jamie Bynoe-Gittens14Maximilian Beier8Felix Nmecha7Giovanni Reyna13Pascal Gross3Waldemar Anton4Nico Schlotterbeck26Julian Ryerson1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
6Nikola Moro21Jens Odgaard15Nicolo Casale24Thijs Dallinga14Samuel Iling3Stefan Posch5Martin Erlic80Giovanni Fabbian23Nicola Bagnolini34Federico Ravaglia82Kacper Urbanski33Juan MirandaYan Bueno Couto 2Emre Can 23Julian Brandt 10Karim Adeyemi 27Marcel Sabitzer 20Alexander Niklas Meyer 33Marcel Lotka 35Almugera Kabar 42Filippo Mane 39Ayman Azhil 46Cole Campbell 37Kjell Watjen 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo Italiano
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Bologna vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
BolognaBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
18Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
373Số đường chuyền351
-
-
79%Chuyền chính xác74%
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
7Việt vị0
-
-
44Đánh đầu36
-
-
20Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn4
-
-
26Ném biên28
-
-
21Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
37Long pass19
-
-
108Pha tấn công80
-
-
60Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp