Kết quả Club Brugge vs Aston Villa, 00h45 ngày 07/11
Kết quả Club Brugge vs Aston Villa
Soi kèo phạt góc Club Brugge vs Aston Villa, 0h45 ngày 07/11
Lịch phát sóng Club Brugge vs Aston Villa
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202400:45
-
Club Brugge 21Aston Villa 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.5
0.90U 2.5
0.951
3.80X
3.702
1.91Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge vs Aston Villa
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Club Brugge vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
17'Casper Nielsen0-0
-
25'0-0Tyrone Mings
-
25'0-0Diego Carlos
-
52'Hans Vanaken1-0
-
58'1-0Jhon Durán
John McGinn -
66'1-0Pau Torres
Tyrone Mings -
66'1-0Jacob Ramsey
Morgan Rogers -
72'Chemsdine Talbi
Andreas Skov Olsen1-0 -
76'Hugo Vetlesen
Casper Nielsen1-0 -
76'Bjorn Meijer
Christos Tzolis1-0 -
78'Hugo Vetlesen1-0
-
80'1-0Emiliano Buendia Stati
Ollie Watkins -
80'1-0Kosta Nedeljkovic
Diego Carlos -
90'1-0Ezri Konsa Ngoyo
-
90'1-0Boubacar Kamara
-
90'Romeo Vermant
Ferran Jutgla Blanch1-0
-
Club Brugge vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
Club Brugge4-2-3-122Simon Mignolet55Maxim de Cuyper44Brandon Mechele4Joel Leandro Ordonez Guerrero65Joaquin Seys30Ardon Jashari27Casper Nielsen8Christos Tzolis20Hans Vanaken7Andreas Skov Olsen9Ferran Jutgla Blanch11Ollie Watkins31Leon Bailey7John McGinn27Morgan Rogers44Boubacar Kamara8Youri Tielemans4Ezri Konsa Ngoyo3Diego Carlos5Tyrone Mings22Ian Maatsen23Damian Emiliano Martinez Romero
- Đội hình dự bị
-
68Chemsdine Talbi17Romeo Vermant14Bjorn Meijer10Hugo Vetlesen41Hugo Siquet29NORDIN JACKERS58Jorne Spileers64Kyriani Sabbe21Michal Skoras2Zaid RomeroEmiliano Buendia Stati 10Jhon Durán 9Pau Torres 14Jacob Ramsey 41Kosta Nedeljkovic 20Joe Gauci 18Amadou Onana 24Lucas Digne 12Lamare Bogarde 26Sil Swinkels 50Robin Olsen 25Jaden Philogene-Bidace 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaUnai Emery Etxegoien
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Club Brugge vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
Club BruggeAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
12Sút Phạt12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
417Số đường chuyền545
-
-
85%Chuyền chính xác90%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị0
-
-
15Đánh đầu23
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn6
-
-
14Ném biên13
-
-
18Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách3
-
-
21Long pass11
-
-
70Pha tấn công120
-
-
39Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp