Kết quả Club Brugge vs Oud Heverlee, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Club Brugge vs Oud Heverlee
Đối đầu Club Brugge vs Oud Heverlee
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Oud Heverlee gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.90O 3
1.01U 3
0.851
1.29X
5.002
9.00Hiệp 1-0.5
0.71+0.5
1.17O 1.25
0.99U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge vs Oud Heverlee
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 25
-
Club Brugge vs Oud Heverlee: Diễn biến chính
-
7'0-0Takuma Ominami
-
19'0-0Federico Ricca
-
31'Gustaf Nilsson (Assist:Maxim de Cuyper)1-0
-
52'1-0Thibaud Verlinden Card changed
-
53'1-0Thibaud Verlinden
-
64'Joaquin Seys
Maxim de Cuyper1-0 -
64'1-0William Balikwisha
Stefan Mitrovic -
64'Michal Skoras
Romeo Vermant1-0 -
64'1-0Chukwubuikem Ikwuemesi
Lequincio Zeefuik -
78'Ferran Jutgla Blanch
Christos Tzolis1-0 -
79'Hugo Siquet
Kyriani Sabbe1-0 -
82'1-0Wouter George
Siebi Schrijvers -
82'1-0Youssef Maziz
Takuma Ominami
-
Club Brugge vs Oud Heverlee: Đội hình chính và dự bị
-
Club Brugge4-2-3-122Simon Mignolet55Maxim de Cuyper44Brandon Mechele58Jorne Spileers64Kyriani Sabbe15Raphael Onyedika10Hugo Vetlesen17Romeo Vermant20Hans Vanaken8Christos Tzolis19Gustaf Nilsson9Lequincio Zeefuik23Stefan Mitrovic4Birger Verstraete8Siebi Schrijvers7Thibaud Verlinden77Thibault Vlietinck5Takuma Ominami28Ewoud Pletinckx14Federico Ricca30Takahiro Akimoto16Maxence Prevot
- Đội hình dự bị
-
41Hugo Siquet21Michal Skoras9Ferran Jutgla Blanch65Joaquin Seys29NORDIN JACKERS27Casper Nielsen4Joel Leandro Ordonez Guerrero84Shandre Campbell2Zaid RomeroWilliam Balikwisha 21Wouter George 55Youssef Maziz 10Chukwubuikem Ikwuemesi 19Owen Jochmans 61Manuel Osifo 25Oscar Gil Regano 27Roggerio Nyakossi 34Christ Souanga 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaMarc Brys
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge vs Oud Heverlee: Số liệu thống kê
-
Club BruggeOud Heverlee
-
8Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút4
-
-
13Sút Phạt16
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
645Số đường chuyền272
-
-
90%Chuyền chính xác75%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
28Đánh đầu28
-
-
11Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn4
-
-
14Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass31
-
-
127Pha tấn công61
-
-
94Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 25 | 18 | 3 | 4 | 49 | 30 | 19 | 57 | H T T T T T |
2 | Club Brugge | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 28 | 26 | 51 | T T T H B T |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 25 | 9 | 10 | 6 | 35 | 28 | 7 | 37 | B H H H T H |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | FCV Dender EH | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 41 | -12 | 31 | T H B B B T |
10 | Cercle Brugge | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 29 | H T T H H B |
11 | Oud Heverlee | 25 | 6 | 11 | 8 | 20 | 25 | -5 | 29 | T B B H T B |
12 | Mechelen | 25 | 7 | 7 | 11 | 40 | 37 | 3 | 28 | H B B B B H |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 48 | -18 | 23 | H T B H B B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs