Kết quả Eintracht Frankfurt vs Bayer Leverkusen, 00h30 ngày 02/03
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Bayer Leverkusen
Nhận định, Soi kèo Frankfurt vs Bayer Leverkusen, 0h30 ngày 02/03
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs Bayer Leverkusen
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.05O 3
1.03U 3
0.831
3.40X
3.802
2.00Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.13O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Bundesliga 2024-2025 » vòng 24
-
Eintracht Frankfurt vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
26'0-1
Nathan Tella (Assist:Granit Xhaka)
-
29'0-2
Nordi Mukiele
-
33'0-3
Patrik Schick (Assist:Alex Grimaldo)
-
37'Hugo Ekitike1-3
-
46'Nnamdi Collins
Ansgar Knauff1-3 -
46'Oscar Hojlund
Hugo Emanuel Larsson1-3 -
58'1-3Amine Adli
Patrik Schick -
62'1-4
Aleix Garcia Serrano
-
69'1-4Granit Xhaka
-
71'Michy Batshuayi
Robin Koch1-4 -
72'Jean Negoce
Sepe Elye Wahi1-4 -
77'1-4Victor Boniface
Nathan Tella -
77'1-4Exequiel Palacios
Granit Xhaka -
78'Niels Nkounkou
Nathaniel Brown1-4 -
80'Ellyes Skhiri1-4
-
83'1-4Jonas Hofmann
Florian Wirtz -
83'1-4Emiliano Buendia Stati
Jeremie Frimpong
-
Eintracht Frankfurt vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt3-1-4-21Kevin Trapp3Arthur Theate4Robin Koch13Rasmus Nissen Kristensen16Hugo Emanuel Larsson21Nathaniel Brown27Mario Gotze15Ellyes Skhiri36Ansgar Knauff17Sepe Elye Wahi11Hugo Ekitike14Patrik Schick10Florian Wirtz19Nathan Tella30Jeremie Frimpong24Aleix Garcia Serrano34Granit Xhaka20Alex Grimaldo23Nordi Mukiele4Jonathan Glao Tah5Mario Hermoso Canseco1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
30Michy Batshuayi6Oscar Hojlund19Jean Negoce29Niels Nkounkou34Nnamdi Collins18Mahmoud Dahoud5Aurele Amenda20Can Yilmaz Uzun40Kaua SantosEmiliano Buendia Stati 16Exequiel Palacios 25Jonas Hofmann 7Amine Adli 21Victor Boniface 22Matej Kovar 17Robert Andrich 8Arthur Augusto de Matos Soares 13Alejo Sarco 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút6
-
-
7Sút Phạt9
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
407Số đường chuyền607
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị4
-
-
15Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
5Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn12
-
-
24Ném biên16
-
-
20Cản phá thành công14
-
-
18Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
19Long pass30
-
-
73Pha tấn công121
-
-
33Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 24 | 19 | 4 | 1 | 72 | 20 | 52 | 61 | T T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 24 | 15 | 8 | 1 | 55 | 28 | 27 | 53 | H T H H T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 24 | 12 | 6 | 6 | 50 | 37 | 13 | 42 | H H H T B B |
4 | FSV Mainz 05 | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 25 | 14 | 41 | T B H T T T |
5 | SC Freiburg | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 36 | -2 | 40 | B T T T T H |
6 | RB Leipzig | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 33 | 6 | 38 | H H T H H B |
7 | VfL Wolfsburg | 24 | 10 | 7 | 7 | 48 | 38 | 10 | 37 | H H H T H T |
8 | Borussia Monchengladbach | 24 | 11 | 4 | 9 | 38 | 35 | 3 | 37 | T T H T B T |
9 | VfB Stuttgart | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 37 | 5 | 36 | B B T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 38 | 7 | 35 | H T B B T T |
11 | Augsburg | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 35 | -8 | 32 | T H H H T H |
12 | Werder Bremen | 24 | 8 | 6 | 10 | 36 | 49 | -13 | 30 | H T B B B B |
13 | TSG Hoffenheim | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 46 | -15 | 25 | H B B T H T |
14 | Union Berlin | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 36 | -15 | 24 | B H T B B B |
15 | St. Pauli | 24 | 6 | 3 | 15 | 18 | 29 | -11 | 21 | T H B B B B |
16 | Holstein Kiel | 24 | 4 | 4 | 16 | 35 | 59 | -24 | 16 | H B H B B T |
17 | Heidenheimer | 24 | 4 | 3 | 17 | 27 | 50 | -23 | 15 | B B B B H B |
18 | VfL Bochum | 24 | 3 | 6 | 15 | 22 | 48 | -26 | 15 | B B H T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation