Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys, 00h45 ngày 07/11
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys
Nhận định, Soi kèo Shakhtar Donetsk vs Young Boys, 0h45 ngày 7/11
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys
Lịch phát sóng FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Young Boys gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202400:45
-
Young Boys 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.75
0.88U 2.75
0.971
2.07X
3.652
3.30Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys: Diễn biến chính
-
27'0-1Kastriot Imeri (Assist:Cheikh Niasse)
-
31'Oleksandr Zubkov (Assist:Georgiy Sudakov)1-1
-
33'1-1Lukasz Lakomy
Loris Benito -
40'1-1Lewin Blum
-
41'Georgiy Sudakov (Assist:Eguinaldo)2-1
-
45'2-1Zachary Athekame
-
46'2-1Joel Almada Monteiro
Kastriot Imeri -
62'2-1Rhodri Smith
Sandro Lauper -
62'2-1Elia Meschack
Darian Males -
62'2-1Alan Virginius
Ebrima Colley -
68'Danylo Sikan
Eguinaldo2-1 -
70'2-1Cheikh Niasse
-
79'Marlon Gomes
Kevin Santos Lopes de Macedo2-1 -
81'Yukhym Konoplya2-1
-
90'Bartol Franjic
Artem Bondarenko2-1 -
90'Taras Stepanenko
Dmytro Kryskiv2-1
-
FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys: Đội hình chính và dự bị
-
FC Shakhtar Donetsk4-2-3-131Dmytro Riznyk13Pedrinho22Mykola Matvyenko5Valerii Bondar26Yukhym Konoplya8Dmytro Kryskiv21Artem Bondarenko37Kevin Santos Lopes de Macedo10Georgiy Sudakov11Oleksandr Zubkov7Eguinaldo35Silvere Ganvoula Mboussy39Darian Males10Kastriot Imeri11Ebrima Colley7Filip Ugrinic20Cheikh Niasse24Zachary Athekame30Sandro Lauper23Loris Benito27Lewin Blum33Marvin Keller
- Đội hình dự bị
-
4Bartol Franjic6Taras Stepanenko14Danylo Sikan30Marlon Gomes38Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho17Vinicius Tobias18Alaa Ghram72Kiril Fesyun29Yegor Nazaryna16Irakli Azarov2Lassina Traore39NewertonElia Meschack 15Alan Virginius 21Lukasz Lakomy 8Joel Almada Monteiro 77Rhodri Smith 66Dario Marzino 40Cedric Jan Itten 9David von Ballmoos 26Jashar Dema 60Lorin Jetzer 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick van LeeuwenRaphael Wicky
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs Young Boys: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskYoung Boys
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút3
-
-
12Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
418Số đường chuyền444
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
15Đánh đầu19
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
15Đánh chặn15
-
-
16Ném biên14
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass24
-
-
74Pha tấn công109
-
-
42Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp