Kết quả Girona vs Celta Vigo, 20h00 ngày 01/03
Kết quả Girona vs Celta Vigo
Soi kèo phạt góc Girona vs Celta Vigo, 20h ngày 01/03
Lịch phát sóng Girona vs Celta Vigo
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.75
0.95U 2.75
0.951
2.03X
3.702
3.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 26
-
Girona vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
17'0-0Alfon Gonzalez
Williot Swedberg -
21'Viktor Tsygankov (Assist:Yangel Herrera)1-0
-
36'1-1
Iker Losada (Assist:Sergio Carreira)
-
51'1-2
Marcos Alonso
-
54'Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
David Lopez Silva1-2 -
54'Ivan Martin
Oriol Romeu Vidal1-2 -
68'Christian Ricardo Stuani
Bojan Miovski1-2 -
68'Yangel Herrera (Assist:Viktor Tsygankov)2-2
-
69'2-2Borja Iglesias Quintas
Pablo Duran -
69'2-2Fernando López
Iker Losada -
84'2-2Iago Aspas Juncal
Ilaix Moriba Kourouma -
84'Cristian Portugues Manzanera
Bryan Gil Salvatierra2-2 -
84'Yaser Asprilla
Viktor Tsygankov2-2 -
84'2-2Jailson Marques Siqueira,Jaja
Alfon Gonzalez
-
Girona vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Girona3-4-2-113Paulo Gazzaniga17Daley Blind18Ladislav Krejci5David Lopez Silva3Miguel Ortega Gutierrez14Oriol Romeu Vidal21Yangel Herrera4Arnau Puigmal Martinez20Bryan Gil Salvatierra8Viktor Tsygankov19Bojan Miovski18Pablo Duran14Iker Losada19Williot Swedberg5Sergio Carreira8Francisco Beltran6Ilaix Moriba Kourouma3Oscar Mingueza32Javier Rodriguez2Carl Starfelt20Marcos Alonso13Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
12Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo10Yaser Asprilla24Cristian Portugues Manzanera23Ivan Martin7Christian Ricardo Stuani22Jhon Elmer Solis Romero27Gabriel Misehouy6Donny van de Beek11Arnaut Danjuma Adam Groeneveld1Juan Carlos15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe16Alejandro Frances TorrijoJailson Marques Siqueira,Jaja 16Borja Iglesias Quintas 7Iago Aspas Juncal 10Alfon Gonzalez 12Fernando López 28Franco Cervi 11Mihailo Ristic 21Carlos Dominguez 24Hugo Sotelo 4Hugo Alvarez Antunez 23Damian Rodriguez Sousa 25Ivan Villar 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
GironaCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút2
-
-
17Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
474Số đường chuyền470
-
-
88%Chuyền chính xác88%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
6Việt vị2
-
-
22Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn8
-
-
18Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass21
-
-
100Pha tấn công74
-
-
34Tấn công nguy hiểm31
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Atletico Madrid | 26 | 16 | 8 | 2 | 43 | 16 | 27 | 56 | H T H H T T |
3 | Real Madrid | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 25 | 30 | 54 | T B H H T B |
4 | Athletic Bilbao | 26 | 13 | 9 | 4 | 44 | 23 | 21 | 48 | H H T H T B |
5 | Villarreal | 25 | 12 | 8 | 5 | 48 | 35 | 13 | 44 | T H T T H T |
6 | Real Betis | 26 | 10 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 38 | T H B T T T |
7 | Rayo Vallecano | 26 | 9 | 9 | 8 | 28 | 27 | 1 | 36 | T T T B B H |
8 | Mallorca | 26 | 10 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 36 | B B H T H H |
9 | Real Sociedad | 26 | 10 | 4 | 12 | 23 | 27 | -4 | 34 | B B T B T B |
10 | Celta Vigo | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 40 | -2 | 33 | H B T H T H |
11 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
12 | Sevilla | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 36 | -5 | 33 | H H B T H H |
13 | Girona | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 39 | -5 | 32 | B T B B B H |
14 | Getafe | 26 | 7 | 9 | 10 | 21 | 21 | 0 | 30 | T H T T B B |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Leganes | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 38 | -15 | 27 | H B B H B T |
17 | Las Palmas | 26 | 6 | 6 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B B B B H |
18 | Valencia | 26 | 5 | 9 | 12 | 28 | 44 | -16 | 24 | B T T H B H |
19 | Alaves | 26 | 5 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 23 | H B B H B H |
20 | Real Valladolid | 26 | 4 | 4 | 18 | 17 | 60 | -43 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation