Kết quả Liverpool vs Manchester City, 23h00 ngày 01/12
Kết quả Liverpool vs Manchester City
Nhận định, Soi kèo Liverpool vs Manchester City, 23h00 ngày 1/12
Đối đầu Liverpool vs Manchester City
Lịch phát sóng Liverpool vs Manchester City
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:00
-
Liverpool 12Manchester City 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 3.25
1.03U 3.25
0.851
2.45X
3.802
2.50Hiệp 1+0
0.86-0
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Manchester City
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Liverpool vs Manchester City: Diễn biến chính
-
12'Cody Gakpo (Assist:Mohamed Salah Ghaly)1-0
-
24'1-0Matheus Luiz Nunes
-
32'1-0Phil Foden
-
36'Ryan Jiro Gravenberch1-0
-
45'1-0Manuel Akanji
-
57'1-0Jeremy Doku
Matheus Luiz Nunes -
58'1-0Savio Moreira de Oliveira
Ilkay Gundogan -
73'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Cody Gakpo1-0 -
73'Jarell Quansah
Trent John Alexander-Arnold1-0 -
78'Mohamed Salah Ghaly2-0
-
79'2-0Kevin De Bruyne
Phil Foden -
79'2-0Jack Grealish
Rico Lewis -
84'Curtis Jones
Mohamed Salah Ghaly2-0 -
90'Harvey Elliott
Luis Fernando Diaz Marulanda2-0
-
Liverpool vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-2-3-162Caoimhin Kelleher26Andrew Robertson4Virgil van Dijk2Joseph Gomez66Trent John Alexander-Arnold10Alexis Mac Allister38Ryan Jiro Gravenberch18Cody Gakpo8Dominik Szoboszlai11Mohamed Salah Ghaly7Luis Fernando Diaz Marulanda9Erling Haaland82Rico Lewis47Phil Foden27Matheus Luiz Nunes20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva19Ilkay Gundogan2Kyle Walker3Ruben Dias25Manuel Akanji6Nathan Ake18Stefan Ortega
- Đội hình dự bị
-
9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro78Jarell Quansah19Harvey Elliott17Curtis Jones56Vitezslav Jaros3Wataru Endo95Harvey Davies80Tyler Morton98Trey NyoniKevin De Bruyne 17Jeremy Doku 11Savio Moreira de Oliveira 26Jack Grealish 10Ederson Santana de Moraes 31Josko Gvardiol 24Scott Carson 33James Mcatee 87Nico OReilly 75
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
LiverpoolManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
8Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
415Số đường chuyền544
-
-
84%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị3
-
-
14Đánh đầu10
-
-
7Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn13
-
-
21Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
97Pha tấn công92
-
-
69Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh