Kết quả Mladost Lucani vs Crvena Zvezda, 23h00 ngày 30/11
Kết quả Mladost Lucani vs Crvena Zvezda
Đối đầu Mladost Lucani vs Crvena Zvezda
Phong độ Mladost Lucani gần đây
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202423:00
-
Mladost Lucani 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.87-2
0.95O 3
1.00U 3
0.801
13.00X
6.502
1.14Hiệp 1+0.75
1.11-0.75
0.72O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mladost Lucani vs Crvena Zvezda
-
Sân vận động: Mladost Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 17
-
Mladost Lucani vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính
-
14'0-1Silas Wamangituka Fundu (Assist:Young-woo Seol)
-
47'0-2Aleksandar Katai (Assist:Ognjen Mimovic)
-
59'Ibrahima Mame Ndiaye0-2
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Mladost Lucani vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê
-
Mladost LucaniCrvena Zvezda
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
260Số đường chuyền647
-
-
14Phạm lỗi21
-
-
3Việt vị0
-
-
19Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn15
-
-
1Woodwork0
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
13Thử thách5
-
-
66Pha tấn công134
-
-
24Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
9 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
14 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
15 | Tekstilac | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 18 | B B H T B T |
16 | Jedinstvo UB | 19 | 1 | 2 | 16 | 11 | 47 | -36 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs