Kết quả Stade Brestois vs Sturm Graz, 02h00 ngày 20/09
Kết quả Stade Brestois vs Sturm Graz
Soi kèo phạt góc Stade Brestois vs SK Sturm Graz, 2h ngày 20/09
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Sturm Graz gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202402:00
-
Stade Brestois 32Sturm Graz 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.91O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.83X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Sturm Graz
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Stade Brestois vs Sturm Graz: Diễn biến chính
-
10'0-0Max Johnston
Gregory Wuthrich -
21'0-0Tomi Horvat
-
22'0-0Max Johnston
-
23'Hugo Magnetti1-0
-
36'Abdallah Sima1-0
-
40'1-0Dimitri Lavalee
-
45'1-1Edimilson Fernandes(OW)
-
46'1-1Malick Yalcouye
Tomi Horvat -
56'Abdallah Sima (Assist:Ludovic Ajorque)2-1
-
59'2-1Jon Gorenc Stankovic
-
60'2-1Lovro Zvonarek
Seedy Jatta -
62'Romain Del Castillo
Romain Faivre2-1 -
64'Mahdi Camara2-1
-
71'Jonas Martin
Mahdi Camara2-1 -
72'Kamory Doumbia
Edimilson Fernandes2-1 -
78'2-1Amady Camara
Otar Kiteishvili -
78'2-1Erencan Yardimci
Mika Bierith -
83'2-1Jusuf Gazibegovic
-
84'Massadio Haidara
Jordan Amavi2-1 -
85'Ludovic Ajorque2-1
-
85'Mathias Pereira Lage
Abdallah Sima2-1 -
88'2-1Dimitri Lavalee
-
Stade Brestois vs Sturm Graz: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-3-340Marco Bizot23Jordan Amavi44Soumaila Coulibaly5Brendan Chardonnet7Kenny Lala8Hugo Magnetti6Edimilson Fernandes45Mahdi Camara17Abdallah Sima19Ludovic Ajorque21Romain Faivre18Mika Bierith20Seedy Jatta15William Boving Vick19Tomi Horvat4Jon Gorenc Stankovic10Otar Kiteishvili22Jusuf Gazibegovic47Emanuel Aiwu5Gregory Wuthrich24Dimitri Lavalee1Kjell Scherpen
- Đội hình dự bị
-
28Jonas Martin10Romain Del Castillo26Mathias Pereira Lage22Massadio Haidara9Kamory Doumbia25Julien Le Cardinal30Gregoire Coudert11Axel Camblan14Mama Samba Balde3Abdoulaye Ndiaye50Noah Jauny34Ibrahim SalahLovro Zvonarek 14Amady Camara 36Erencan Yardimci 9Max Johnston 2Malick Yalcouye 8Emir Karic 17Niklas Geyrhofer 35Matteo Bignetti 40Leon Grgic 38Arjan Malic 23Tochi Phil Chukwuani 21Daniil Khudyakov 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyChristian Ilzer
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Stade Brestois vs Sturm Graz: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisSturm Graz
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
31Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
379Số đường chuyền285
-
-
77%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi23
-
-
0Việt vị6
-
-
67Đánh đầu35
-
-
28Đánh đầu thành công23
-
-
1Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn3
-
-
24Ném biên12
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
37Long pass18
-
-
105Pha tấn công65
-
-
59Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp