Kết quả VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 22

  • VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Kilian Fischer
  • 45'
    Julian Chabot
    0-0
  • 45'
    Atakan Karazor
    0-0
  • 46'
    0-0
     Mads Roerslev Rasmussen
     Kilian Fischer
  • 70'
    Justin Diehl  
    Jamie Leweling  
    0-0
  • 71'
    Nick Woltemade  
    Deniz Undav  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Andreas Skov Olsen
     Jonas Older Wind
  • 72'
    Nick Woltemade (Assist:Angelo Stiller) goal 
    1-0
  • 76'
    1-0
    Mattias Svanberg
  • 77'
    1-1
    goal Tiago Tomas (Assist:Mohamed Amoura)
  • 84'
    Ermedin Demirovic  
    Chris Fuhrich  
    1-1
  • 86'
    1-1
    Patrick Wimmer Penalty awarded
  • 87'
    1-2
    goal Mohamed Amoura
  • 88'
    Finn Jeltsch  
    Josha Vagnoman  
    1-2
  • 88'
    Fabian Rieder  
    Atakan Karazor  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Sebastiaan Bornauw
     Mohamed Amoura
  • 90'
    1-2
     Kevin Behrens
     Tiago Tomas
  • 90'
    Ramon Hendriks
    1-2
  • 90'
    1-2
    Kevin Behrens
  • VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-2-3-1
    33
    Alexander Nubel
    7
    Maximilian Mittelstadt
    3
    Ramon Hendriks
    24
    Julian Chabot
    4
    Josha Vagnoman
    6
    Angelo Stiller
    16
    Atakan Karazor
    27
    Chris Fuhrich
    8
    Enzo Millot
    18
    Jamie Leweling
    26
    Deniz Undav
    23
    Jonas Older Wind
    9
    Mohamed Amoura
    11
    Tiago Tomas
    32
    Mattias Svanberg
    6
    Aster Vranckx
    39
    Patrick Wimmer
    2
    Kilian Fischer
    18
    Vavro Denis
    4
    Konstantinos Koulierakis
    31
    Yannick Gerhardt
    29
    Marius Muller
    VfL Wolfsburg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Ermedin Demirovic
    17Justin Diehl
    11Nick Woltemade
    32Fabian Rieder
    29Finn Jeltsch
    5Yannik Keitel
    1Fabian Bredlow
    14Luca Jaquez
    20Leonidas Stergiou
    Sebastiaan Bornauw 3
    Andreas Skov Olsen 7
    Mads Roerslev Rasmussen 5
    Kevin Behrens 17
    Pavao Pervan 12
    David Odogu 33
    Bence Dardai 24
    Jakub Kaminski 16
    Mathys Angely 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 510
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    24
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 30 22 6 2 87 29 58 72 B H T T H T
2 Bayer Leverkusen 30 18 10 2 64 35 29 64 B T T T H H
3 Eintracht Frankfurt 30 15 7 8 58 42 16 52 B T T B T H
4 RB Leipzig 30 13 10 7 48 38 10 49 H T B T T H
5 SC Freiburg 30 14 6 10 43 47 -4 48 H H B B T T
6 FSV Mainz 05 30 13 8 9 48 36 12 47 T H B H B H
7 Borussia Dortmund 30 13 6 11 57 47 10 45 B B T T H T
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 30 13 5 12 48 46 2 44 B T T H B B
10 Augsburg 30 11 10 9 33 40 -7 43 T T H B T H
11 VfB Stuttgart 30 11 8 11 56 50 6 41 H B B T B H
12 VfL Wolfsburg 30 10 9 11 53 47 6 39 H B B B B H
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 30 7 9 14 38 55 -17 30 H B H B T B
16 Heidenheimer 30 6 4 20 32 60 -28 22 H T T B B B
17 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B
18 Holstein Kiel 30 4 7 19 41 71 -30 19 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation