Kết quả Vitoria Guimaraes vs Sporting CP, 03h15 ngày 04/01
Kết quả Vitoria Guimaraes vs Sporting CP
Nhận định, Soi kèo Vitoria Guimaraes vs Sporting Lisbon, 3h15 ngày 04/01
Đối đầu Vitoria Guimaraes vs Sporting CP
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202503:15
-
Sporting CP 54Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.05O 2.5
0.90U 2.5
0.981
4.50X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.88O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria Guimaraes vs Sporting CP
-
Sân vận động: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Vitoria Guimaraes vs Sporting CP: Diễn biến chính
-
2'0-1Viktor Gyokeres (Assist:Geovany Quenda)
-
7'Tiago Rafael Maia Silva1-1
-
9'Fabio Samuel Amorim Silva1-1
-
14'1-2Viktor Gyokeres (Assist:Geovany Quenda)
-
18'1-2Hidemasa Morita
-
43'Michel Dieu
Gustavo Silva1-2 -
55'1-2Maximiliano Araujo
Geovany Quenda -
56'Joao Mendes1-2
-
57'1-3Viktor Gyokeres (Assist:Hidemasa Morita)
-
63'Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Fabio Samuel Amorim Silva1-3 -
63'Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Nuno Santos.1-3 -
69'Kaio (Assist:Telmo Emanuel Gomes Arcanjo)2-3
-
75'2-3Viktor Gyokeres
-
79'2-3Joao Simoes
Geny Catamo -
81'Tomás Hndel
Manu Silva2-3 -
81'2-3Maximiliano Araujo
-
82'Joao Mendes3-3
-
84'3-3Jeremiah St. Juste
-
85'Michel Dieu (Assist:Telmo Emanuel Gomes Arcanjo)4-3
-
86'4-3Conrad Harder Weibel Schandorf
Hidemasa Morita -
87'4-3Ivan Fresneda Corraliza
Eduardo Quaresma -
89'Oscar Rivas Viondi4-3
-
90'4-3Ivan Fresneda Corraliza
-
90'4-4Francisco Trincao (Assist:Conrad Harder Weibel Schandorf)
-
90'Telmo Emanuel Gomes Arcanjo4-4
-
Vitoria Guimaraes vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria Guimaraes4-2-3-114Bruno Varela13Joao Mendes15Oscar Rivas Viondi44Jorge Fernandes22Alberto Costa6Manu Silva10Tiago Rafael Maia Silva77Nuno Santos.20Fabio Samuel Amorim Silva11Kaio71Gustavo Silva17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres21Geny Catamo42Morten Hjulmand5Hidemasa Morita57Geovany Quenda72Eduardo Quaresma26Ousmane Diomande3Jeremiah St. Juste2Matheus Reis de Lima1Franco Israel
- Đội hình dự bị
-
86Michel Dieu18Telmo Emanuel Gomes Arcanjo8Tomás Hndel17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva5Marco Cruz3Mikel Villanueva Alvarez91Jose Ribeiro2Miguel Magalhes28Ze FerreiraJoao Simoes 52Ivan Fresneda Corraliza 22Maximiliano Araujo 20Conrad Harder Weibel Schandorf 19Zeno Debast 6Vladan Kovacevic 13Mauro Meireles Couto 78Alexandre Brito 50Marcus Edwards 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo TurraRuben Filipe Marques Amorim
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Vitoria Guimaraes vs Sporting CP: Số liệu thống kê
-
Vitoria GuimaraesSporting CP
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
469Số đường chuyền422
-
-
82%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
17Đánh đầu15
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn10
-
-
25Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
30Long pass17
-
-
106Pha tấn công73
-
-
59Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 41 | B B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 11 | 27 | 38 | T H T T B B |
4 | Sporting Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | T H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 31 | T T B B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 23 | H B H T T T |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B H H |
9 | FC Famalicao | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | H B H H B B |
10 | Rio Ave | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 27 | -10 | 19 | T T B H B T |
11 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B T T H H |
12 | Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 16 | T B T B T H |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 26 | -12 | 15 | H T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B H H H H H |
15 | FC Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B H T |
16 | SC Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 14 | T H B T H H |
17 | Nacional da Madeira | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H B |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation