Kết quả Arsenal vs Lens, 03h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Arsenal vs Lens: Diễn biến chính

  • 13'
    Kai Havertz (Assist:Gabriel Fernando de Jesus) goal 
    1-0
  • 21'
    Gabriel Fernando de Jesus (Assist:Bukayo Saka) goal 
    2-0
  • 23'
    Bukayo Saka (Assist:Gabriel Teodoro Martinelli Silva) goal 
    3-0
  • 27'
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Takehiro Tomiyasu) goal 
    4-0
  • 41'
    4-0
    Nampalys Mendy
  • 45'
    Martin Odegaard (Assist:Takehiro Tomiyasu) goal 
    5-0
  • 46'
    5-0
     Deiver Andres Machado Mena
     Facundo Medina
  • 46'
    Benjamin William White  
    Takehiro Tomiyasu  
    5-0
  • 46'
    Jakub Kiwior  
    Olexandr Zinchenko  
    5-0
  • 46'
    5-0
     Adrien Thomasson
     Florian Sotoca
  • 46'
    5-0
     Neil El Aynaoui
     Salis Abdul Samed
  • 62'
    5-0
     Abdukodir Khusanov
     Jonathan Gradit
  • 63'
    5-0
    Abdukodir Khusanov
  • 64'
    5-0
    Massadio Haidara
  • 66'
    Reiss Nelson  
    Bukayo Saka  
    5-0
  • 75'
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho  
    Declan Rice  
    5-0
  • 76'
    5-0
     David Pereira Da Costa
     Nampalys Mendy
  • 82'
    Edward Nketiah  
    Gabriel Fernando de Jesus  
    5-0
  • 84'
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva Penalty awarded
    5-0
  • 86'
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho goal 
    6-0
  • Arsenal vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal4-3-3
    22
    David Raya
    35
    Olexandr Zinchenko
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    2
    William Saliba
    18
    Takehiro Tomiyasu
    29
    Kai Havertz
    41
    Declan Rice
    8
    Martin Odegaard
    11
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    9
    Gabriel Fernando de Jesus
    7
    Bukayo Saka
    9
    Sepe Elye Wahi
    7
    Florian Sotoca
    11
    Angelo Fulgini
    29
    Przemyslaw Frankowski
    26
    Nampalys Mendy
    6
    Salis Abdul Samed
    21
    Massadio Haidara
    24
    Jonathan Gradit
    4
    Kevin Danso
    14
    Facundo Medina
    30
    Brice Samba
    Lens3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
    15Jakub Kiwior
    24Reiss Nelson
    14Edward Nketiah
    4Benjamin William White
    19Leandro Trossard
    25Mohamed El-Nenny
    31Karl Hein
    17Cedric Ricardo Alves Soares
    1Aaron Ramsdale
    59Myles Lewis Skelly
    63Ethan Nwaneri
    Deiver Andres Machado Mena 3
    Neil El Aynaoui 23
    Adrien Thomasson 28
    David Pereira Da Costa 10
    Abdukodir Khusanov 25
    Faitout Maouassa 20
    Jean-Louis Leca 16
    Andy Diouf 18
    Wesley Said 22
    Yannick Pandor 40
    Ruben Aguilar 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amatriain Arteta Mikel
    Will Still
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Arsenal vs Lens: Số liệu thống kê

  • Arsenal
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •