Kết quả Atletico Madrid vs Celtic FC, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Atletico Madrid vs Celtic FC: Diễn biến chính

  • 6'
    Antoine Griezmann goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Daizen Maeda Card changed
  • 23'
    1-0
    Daizen Maeda
  • 36'
    1-0
    Luis Enrique Palma Oseguera
  • 45'
    Alvaro Morata (Assist:Jose Maria Gimenez de Vargas) goal 
    2-0
  • 46'
    Marcos Llorente Moreno  
    Pablo Barrios  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Oh Hyun Gyu
     Luis Enrique Palma Oseguera
  • 46'
    2-0
     Odin Thiago Holm
     Matthew ORiley
  • 60'
    Antoine Griezmann goal 
    3-0
  • 61'
    3-0
     David Turnbull
     Paulo Bernardo
  • 61'
    3-0
     Hyun-jun Yang
     Kyogo Furuhashi
  • 64'
    Saul Niguez Esclapez  
    Antoine Griezmann  
    3-0
  • 64'
    Samuel Dias Lino  
    Rodrigo Riquelme  
    3-0
  • 66'
    Samuel Dias Lino (Assist:Alvaro Morata) goal 
    4-0
  • 71'
    Caesar Azpilicueta  
    Nahuel Molina  
    4-0
  • 71'
    4-0
     Tomoki Iwata
     Callum McGregor
  • 76'
    Alvaro Morata (Assist:Samuel Dias Lino) goal 
    5-0
  • 77'
    Caglar Soyuncu  
    Jose Maria Gimenez de Vargas  
    5-0
  • 84'
    Saul Niguez Esclapez (Assist:Samuel Dias Lino) goal 
    6-0
  • 90'
    Caglar Soyuncu
    6-0
  • Atletico Madrid vs Celtic FC: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Madrid5-3-2
    13
    Jan Oblak
    25
    Rodrigo Riquelme
    22
    Mario Hermoso Canseco
    2
    Jose Maria Gimenez de Vargas
    20
    Axel Witsel
    16
    Nahuel Molina
    7
    Antoine Griezmann
    6
    Jorge Resurreccion Merodio, Koke
    24
    Pablo Barrios
    19
    Alvaro Morata
    10
    Angel Correa
    38
    Daizen Maeda
    8
    Kyogo Furuhashi
    7
    Luis Enrique Palma Oseguera
    33
    Matthew ORiley
    42
    Callum McGregor
    28
    Paulo Bernardo
    2
    Alistair Johnston
    20
    Cameron Carter-Vickers
    5
    Liam Scales
    3
    Greg Taylor
    1
    Joe Hart
    Celtic FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Samuel Dias Lino
    14Marcos Llorente Moreno
    3Caesar Azpilicueta
    8Saul Niguez Esclapez
    4Caglar Soyuncu
    1Ivo Grbic
    15Stefan Savic
    17Javier Galan
    31Antonio Gomis
    Tomoki Iwata 24
    David Turnbull 14
    Hyun-jun Yang 13
    Oh Hyun Gyu 19
    Odin Thiago Holm 15
    Gustaf Lagerbielke 4
    Nathaniel Phillips 6
    Michael Johnston 90
    James Forrest 49
    Scott Bain 29
    Anthony Ralston 56
    Stephen Welsh 57
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Pablo Simeone
    Brendan Rodgers
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Atletico Madrid vs Celtic FC: Số liệu thống kê

  • Atletico Madrid
    Celtic FC
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 752
    Số đường chuyền
    400
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 148
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •