Kết quả Barcelona vs FC Porto, 03h00 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Barcelona vs FC Porto: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Eduardo Gabriel Aquino Cossa (Assist:Wenderson Galeno)
  • 32'
    Joao Cancelo (Assist:Pedro Golzalez Lopez) goal 
    1-1
  • 36'
    1-1
    Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
  • 37'
    Frenkie De Jong
    1-1
  • 57'
    Joao Felix Sequeira (Assist:Joao Cancelo) goal 
    2-1
  • 57'
    2-1
    Joao Mario Neto Lopes
  • 59'
    Joao Felix Sequeira
    2-1
  • 67'
    2-1
     Jorge Sanchez
     Joao Mario Neto Lopes
  • 74'
    2-1
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa
  • 75'
    Ferran Torres  
    Joao Felix Sequeira  
    2-1
  • 80'
    2-1
     Nicolas Gonzalez Iglesias
     Stephen Eustaquio
  • 80'
    2-1
     Francisco Conceição
     Evanilson
  • 82'
    Alejandro Balde  
    Joao Cancelo  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Danny Loader
     Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
  • 90'
    2-1
     Antonio Martinez Lopez
     Wenderson Galeno
  • 90'
    Lamine Yamal  
    Raphael Dias Belloli,Raphinha  
    2-1
  • FC Barcelona vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị

  • FC Barcelona4-3-3
    13
    Ignacio Pena Sotorres
    2
    Joao Cancelo
    5
    Inigo Martinez Berridi
    23
    Jules Kounde
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    21
    Frenkie De Jong
    22
    Ilkay Gundogan
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    14
    Joao Felix Sequeira
    9
    Robert Lewandowski
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    30
    Evanilson
    9
    Mehdi Taromi
    11
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa
    6
    Stephen Eustaquio
    22
    Alan Varela
    13
    Wenderson Galeno
    23
    Joao Mario Neto Lopes
    3
    Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
    2
    Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
    12
    Zaidu Sanusi
    99
    Diogo Meireles Costa
    FC Porto4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Lamine Yamal
    7Ferran Torres
    3Alejandro Balde
    15Andreas Christensen
    30Marc Casado
    18Oriol Romeu Vidal
    17Marcos Alonso
    26Ander Astralaga
    20Sergi Roberto Carnicer
    32Fermin Lopez
    31Diego Kochen
    Jorge Sanchez 15
    Antonio Martinez Lopez 29
    Nicolas Gonzalez Iglesias 16
    Danny Loader 19
    Francisco Conceição 10
    Goncalo Borges 70
    Claudio Pires Morais Ramos 14
    Andre Franco 20
    Marko Grujic 8
    Ivan Jaime Pajuelo 17
    Romario Baro 28
    Francisco Jose Navarro Aliaga 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans-Dieter Flick
    Paulo Sergio Conceicao
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Barcelona vs FC Porto: Số liệu thống kê

  • Barcelona
    FC Porto
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 325
    Số đường chuyền
    241
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •