Kết quả Benfica vs Inter Milan, 03h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Benfica vs Inter Milan: Diễn biến chính

  • 5'
    Joao Mario (Assist:Casper Tengstedt) goal 
    1-0
  • 6'
    Joao Mario Goal awarded
    1-0
  • 13'
    Joao Mario goal 
    2-0
  • 34'
    Joao Mario (Assist:Casper Tengstedt) goal 
    3-0
  • 51'
    3-1
    goal Marko Arnautovic (Assist:Yann Bisseck)
  • 53'
    3-1
    Marko Arnautovic Goal awarded
  • 58'
    3-2
    goal Davide Frattesi (Assist:Francesco Acerbi)
  • 67'
    3-2
     Nicolo Barella
     Davy Klaassen
  • 67'
    3-2
     Juan Guillermo Cuadrado Bello
     Matteo Darmian
  • 67'
    3-2
     Marcus Thuram
     Marko Arnautovic
  • 72'
    Joao Mario
    3-2
  • 72'
    3-3
    goal Alexis Alejandro Sanchez
  • 76'
    3-3
    Juan Guillermo Cuadrado Bello
  • 77'
    3-3
     Federico Dimarco
     Stefan de Vrij
  • 78'
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
    3-3
  • 79'
    3-3
     Lautaro Javier Martinez
     Alexis Alejandro Sanchez
  • 79'
    Orkun Kokcu  
    Florentino Ibrain Morris Luis  
    3-3
  • 79'
    Petar Musa  
    Casper Tengstedt  
    3-3
  • 84'
    Antonio Silva
    3-3
  • 84'
    Antonio Silva Card changed
    3-3
  • 89'
    Tomas Araujo  
    Angel Fabian Di Maria  
    3-3
  • 90'
    Chiquinho  
    Joao Mario  
    3-3
  • 90'
    Tiago Maria Antunes Gouveia  
    Rafael Ferreira Silva  
    3-3
  • Benfica vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Benfica4-2-3-1
    1
    Anatolii Trubin
    5
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
    30
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    4
    Antonio Silva
    8
    Fredrik Aursnes
    87
    Joao Neves
    61
    Florentino Ibrain Morris Luis
    20
    Joao Mario
    27
    Rafael Ferreira Silva
    11
    Angel Fabian Di Maria
    19
    Casper Tengstedt
    70
    Alexis Alejandro Sanchez
    8
    Marko Arnautovic
    36
    Matteo Darmian
    16
    Davide Frattesi
    14
    Davy Klaassen
    30
    Carlos Augusto
    21
    Kristjan Asllani
    31
    Yann Bisseck
    6
    Stefan de Vrij
    15
    Francesco Acerbi
    77
    Emil Audero
    Inter Milan3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Petar Musa
    47Tiago Maria Antunes Gouveia
    22Chiquinho
    10Orkun Kokcu
    44Tomas Araujo
    38Joao Victor Da Silva Marcelino
    9Arthur Mendonça Cabral
    13David Jurasek
    45Leo Kokubo
    24Samuel Jumpe Soares
    Lautaro Javier Martinez 10
    Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
    Marcus Thuram 9
    Federico Dimarco 32
    Nicolo Barella 23
    Henrik Mkhitaryan 22
    Issiaka Kamate 47
    Giacomo Stabile 44
    Raffaele Di Gennaro 12
    Yann Sommer 1
    Hakan Calhanoglu 20
    Aleksandar Stankovic 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roger Schmidt
    Simone Inzaghi
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Benfica vs Inter Milan: Số liệu thống kê

  • Benfica
    Inter Milan
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 434
    Số đường chuyền
    606
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •