Kết quả Crvena Zvezda vs RB Leipzig, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Crvena Zvezda vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 6'
    Srdan Mijailovic
    0-0
  • 8'
    0-1
    goal Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Xaver Schlager)
  • 28'
    Jean-Philippe Krasso
    0-1
  • 46'
    Cherif Ndiaye  
    Jean-Philippe Krasso  
    0-1
  • 46'
    Kosta Nedeljkovic  
    Srdan Mijailovic  
    0-1
  • 49'
    0-1
    Mohamed Simakan
  • 52'
    Mirko Ivanic
    0-1
  • 56'
    0-1
    Castello Lukeba
  • 59'
    0-1
    Benjamin Henrichs
  • 69'
    Peter Oladeji Olayinka  
    Mirko Ivanic  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Lukas Klostermann
     Benjamin Sesko
  • 70'
    0-1
     Christoph Baumgartner
     Emil Forsberg
  • 73'
    Vladimir Lucic
    0-1
  • 75'
    0-1
     Fabio Carvalho
     Xavi Quentin Shay Simons
  • 77'
    0-2
    goal Lois Openda (Assist:Xaver Schlager)
  • 78'
    Jovan Mijatovic  
    Vladimir Lucic  
    0-2
  • 81'
    Benjamin Henrichs (Assist:Guelor Kanga Kaku)(OW)
    1-2
  • 83'
    1-2
     Kevin Kampl
     Xaver Schlager
  • 83'
    1-2
     Nicolas Seiwald
     Amadou Haidara
  • 85'
    Aleksandar Katai  
    Milan Rodic  
    1-2
  • 90'
    Peter Oladeji Olayinka
    1-2
  • Crvena Zvezda vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • Crvena Zvezda5-3-2
    18
    Omri Glazer
    37
    Vladimir Lucic
    23
    Milan Rodic
    15
    Aleksandar Dragovic
    24
    Nasser Djiga
    33
    Srdan Mijailovic
    4
    Mirko Ivanic
    66
    Hwang In-Beom
    8
    Guelor Kanga Kaku
    30
    Osman Bukari
    17
    Jean-Philippe Krasso
    17
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    20
    Xavi Quentin Shay Simons
    24
    Xaver Schlager
    8
    Amadou Haidara
    10
    Emil Forsberg
    39
    Benjamin Henrichs
    2
    Mohamed Simakan
    23
    Castello Lukeba
    22
    David Raum
    21
    Janis Blaswich
    RB Leipzig4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Peter Oladeji Olayinka
    9Cherif Ndiaye
    22Jovan Mijatovic
    10Aleksandar Katai
    2Kosta Nedeljkovic
    3Milos Degenek
    6Marko Stamenic
    1Zoran Popovic
    80Stefan Mitrovic
    5Uros Spajic
    70Uros Kabic
    20Kings Kangwa
    Nicolas Seiwald 13
    Christoph Baumgartner 14
    Lukas Klostermann 16
    Fabio Carvalho 18
    Kevin Kampl 44
    Yussuf Yurary Poulsen 9
    Christopher Lenz 3
    Peter Gulacsi 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Barak Bakhar
    Marco Rose
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Crvena Zvezda vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • Crvena Zvezda
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    20
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    455
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •