Kết quả FC Copenhagen vs Manchester United, 03h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • FC Copenhagen vs Manchester United: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Rasmus Hojlund (Assist:Scott Mctominay)
  • 15'
    0-1
     Raphael Varane
     Jonny Evans
  • 28'
    0-2
    goal Rasmus Hojlund (Assist:Alejandro Garnacho)
  • 42'
    0-2
    Marcus Rashford
  • 42'
    0-2
    Marcus Rashford Card changed
  • 45'
    Vavro Denis
    0-2
  • 45'
    Diogo Goncalves goal 
    1-2
  • 45'
    Mohamed Elyounoussi (Assist:Diogo Goncalves) goal 
    2-2
  • 46'
    2-2
     Sofyan Amrabat
     Christian Eriksen
  • 63'
    Roony Bardghji  
    Mohamed Elyounoussi  
    2-2
  • 67'
    2-2
    Harry Maguire Penalty awarded
  • 69'
    2-3
    goal Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 70'
    Orri Steinn Oskarsson  
    Diogo Goncalves  
    2-3
  • 70'
    Christian Sorensen  
    Peter Ankersen  
    2-3
  • 78'
    Jordan Larsson  
    Mohamed Elias Achouri  
    2-3
  • 78'
    Nicolai Boilesen  
    Vavro Denis  
    2-3
  • 83'
    Lukas Lerager (Assist:Rasmus Falk Jensen) goal 
    3-3
  • 84'
    3-3
     Mason Mount
     Rasmus Hojlund
  • 87'
    Roony Bardghji goal 
    4-3
  • 90'
    4-3
    Harry Maguire
  • FC Copenhagen vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị

  • FC Copenhagen4-3-3
    1
    Kamil Grabara
    19
    Elias Jelert
    2
    Kevin Diks
    3
    Vavro Denis
    22
    Peter Ankersen
    9
    Diogo Goncalves
    33
    Rasmus Falk Jensen
    12
    Lukas Lerager
    30
    Mohamed Elias Achouri
    7
    Viktor Claesson
    10
    Mohamed Elyounoussi
    11
    Rasmus Hojlund
    10
    Marcus Rashford
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    17
    Alejandro Garnacho
    39
    Scott Mctominay
    14
    Christian Eriksen
    29
    Aaron Wan-Bissaka
    5
    Harry Maguire
    35
    Jonny Evans
    20
    Diogo Dalot
    24
    Andre Onana
    Manchester United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Nicolai Boilesen
    18Orri Steinn Oskarsson
    40Roony Bardghji
    11Jordan Larsson
    6Christian Sorensen
    8Mateo Tanlongo
    39Oscar Hojlund
    47Victor Froholdt
    41Andreas Dithmer
    21Theo Sander
    27Valdemar Jensen
    15El Khouma Babacar
    Raphael Varane 19
    Sofyan Amrabat 4
    Mason Mount 7
    Antony Matheus dos Santos 21
    Anthony Martial 9
    Sergio Reguilón 15
    Victor Nilsson-Lindelof 2
    Hannibal Mejbri 46
    Altay Bayindi 1
    Facundo Pellistri Rebollo 28
    Omari Forson 62
    Tom Heaton 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacob Neestrup
    Erik ten Hag
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Copenhagen vs Manchester United: Số liệu thống kê

  • FC Copenhagen
    Manchester United
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 517
    Số đường chuyền
    497
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •