Kết quả Feyenoord vs Lazio, 23h45 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Feyenoord vs Lazio: Diễn biến chính

  • 25'
    Santiago Gimenez Goal Disallowed
    0-0
  • 28'
    0-0
    Nicolo Rovella
  • 30'
    Bart Nieuwkoop
    0-0
  • 31'
    Santiago Gimenez (Assist:Mats Wieffer) goal 
    1-0
  • 44'
    Santiago Gimenez
    1-0
  • 45'
    Ramiz Zerrouki (Assist:Calvin Stengs) goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
    Nicolo Casale
  • 46'
    Marcos Johan Lopez Lanfranco  
    Bart Nieuwkoop  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Manuel Lazzari
     Elseid Hisaj
  • 46'
    2-0
     Matteo Guendouzi
     Nicolo Rovella
  • 48'
    Marcos Johan Lopez Lanfranco
    2-0
  • 55'
    2-0
     Valentin Mariano Castellanos Gimenez
     Ciro Immobile
  • 58'
    Quilindschy Hartman
    2-0
  • 61'
    2-0
    Alessio Romagnoli
  • 65'
    2-0
    Matias Vecino
  • 68'
    2-0
     Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
     Felipe Anderson Pereira Gomes
  • 71'
    Alireza Jahanbakhsh  
    Igor Paixao  
    2-0
  • 74'
    Santiago Gimenez goal 
    3-0
  • 78'
    Luka Ivanusec  
    Calvin Stengs  
    3-0
  • 78'
    3-0
     Danilo Cataldi
     Matias Vecino
  • 79'
    Ueda Ayase  
    Santiago Gimenez  
    3-0
  • 83'
    3-1
    goal Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
  • 87'
    3-1
    Mattia Zaccagni
  • 89'
    Ondrej Lingr  
    Ramiz Zerrouki  
    3-1
  • 90'
    Lutsharel Geertruida
    3-1
  • 90'
    3-1
    Matteo Guendouzi
  • 90'
    3-1
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
  • Feyenoord vs Lazio: Đội hình chính và dự bị

  • Feyenoord4-3-3
    1
    Justin Bijlow
    5
    Quilindschy Hartman
    33
    David Hancko
    4
    Lutsharel Geertruida
    2
    Bart Nieuwkoop
    8
    Quinten Timber
    6
    Ramiz Zerrouki
    20
    Mats Wieffer
    14
    Igor Paixao
    29
    Santiago Gimenez
    10
    Calvin Stengs
    7
    Felipe Anderson Pereira Gomes
    17
    Ciro Immobile
    20
    Mattia Zaccagni
    5
    Matias Vecino
    65
    Nicolo Rovella
    10
    Luis Alberto Romero Alconchel
    23
    Elseid Hisaj
    15
    Nicolo Casale
    13
    Alessio Romagnoli
    77
    Adam Marusic
    94
    Ivan Provedel
    Lazio4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Luka Ivanusec
    32Ondrej Lingr
    7Alireza Jahanbakhsh
    9Ueda Ayase
    15Marcos Johan Lopez Lanfranco
    22Timon Wellenreuther
    31Kostas Lambrou
    16Thomas Van Den Belt
    27Antoni Milambo
    11Javairo Dilrosun
    3Thomas Beelen
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez 19
    Matteo Guendouzi 8
    Manuel Lazzari 29
    Danilo Cataldi 32
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
    Gustav Isaksen 18
    Luca Pellegrini 3
    Luigi Sepe 33
    Federico Magro 53
    Daichi Kamada 6
    Patricio Gabarron Gil,Patric 4
    Mario Gila 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Marco Baroni
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Feyenoord vs Lazio: Số liệu thống kê

  • Feyenoord
    Lazio
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 526
    Số đường chuyền
    623
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •