Kết quả Galatasaray vs Manchester United, 00h45 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Galatasaray vs Manchester United: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Alejandro Garnacho (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
  • 18'
    0-2
    goal Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Luke Shaw)
  • 27'
    0-2
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 29'
    Hakim Ziyech goal 
    1-2
  • 42'
    Sacha Boey
    1-2
  • 45'
    1-2
    Sofyan Amrabat
  • 54'
    Kaan Ayhan
    1-2
  • 55'
    1-3
    goal Scott Mctominay (Assist:Aaron Wan-Bissaka)
  • 58'
    1-3
     Anthony Martial
     Rasmus Hojlund
  • 58'
    1-3
     Kobbie Mainoo
     Sofyan Amrabat
  • 59'
    1-3
    Luke Shaw
  • 60'
    Muhammed Kerem Akturkoglu  
    Dries Mertens  
    1-3
  • 60'
    Sergio Miguel Relvas Oliveira  
    Tanguy Ndombele Alvaro  
    1-3
  • 62'
    Hakim Ziyech goal 
    2-3
  • 64'
    2-3
    Aaron Wan-Bissaka
  • 71'
    Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Hakim Ziyech) goal 
    3-3
  • 78'
    3-3
     Diogo Dalot
     Aaron Wan-Bissaka
  • 78'
    3-3
     Facundo Pellistri Rebollo
     Alejandro Garnacho
  • 83'
    Baris Yilmaz  
    Hakim Ziyech  
    3-3
  • 83'
    Victor Nelsson  
    Jose Angel Esmoris Tasende  
    3-3
  • 88'
    Kerem Demirbay  
    Wilfried Zaha  
    3-3
  • Galatasaray vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị

  • Galatasaray4-2-3-1
    1
    Fernando Muslera
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    42
    Abdulkerim Bardakci
    23
    Kaan Ayhan
    93
    Sacha Boey
    91
    Tanguy Ndombele Alvaro
    34
    Lucas Torreira
    14
    Wilfried Zaha
    10
    Dries Mertens
    22
    Hakim Ziyech
    9
    Mauro Emanuel Icardi Rivero
    11
    Rasmus Hojlund
    21
    Antony Matheus dos Santos
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    17
    Alejandro Garnacho
    39
    Scott Mctominay
    4
    Sofyan Amrabat
    29
    Aaron Wan-Bissaka
    5
    Harry Maguire
    2
    Victor Nilsson-Lindelof
    23
    Luke Shaw
    24
    Andre Onana
    Manchester United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Victor Nelsson
    8Kerem Demirbay
    27Sergio Miguel Relvas Oliveira
    53Baris Yilmaz
    7Muhammed Kerem Akturkoglu
    20Mateus Cardoso Lemos Martins
    94Cedric Bakambu
    88Kazimcan Karatas
    19Gunay Guvenc
    Anthony Martial 9
    Diogo Dalot 20
    Facundo Pellistri Rebollo 28
    Kobbie Mainoo 37
    Raphael Varane 19
    Sergio Reguilón 15
    Hannibal Mejbri 46
    Altay Bayindi 1
    Tom Heaton 22
    Daniel Gore 44
    Hugill J. 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Okan Buruk
    Erik ten Hag
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Galatasaray vs Manchester United: Số liệu thống kê

  • Galatasaray
    Manchester United
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 422
    Số đường chuyền
    310
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •