Kết quả Glasgow Rangers vs Motherwell, 21h00 ngày 10/08
Kết quả Glasgow Rangers vs Motherwell
Đối đầu Glasgow Rangers vs Motherwell
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
Phong độ Motherwell gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202421:00
-
Glasgow Rangers 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.98+2
0.90O 3.5
1.01U 3.5
0.851
1.13X
6.502
13.00Hiệp 1-1
1.13+1
0.75O 1.5
0.98U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Glasgow Rangers vs Motherwell
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 2
-
Glasgow Rangers vs Motherwell: Diễn biến chính
-
13'Cyriel Dessers (Assist:Diomande Mohammed)1-0
-
17'1-1Robin Propper(OW)
-
24'Vaclav Cerny (Assist:James Tavernier)2-1
-
44'2-1Zach Robinson
Apostolos Stamatelopoulos -
53'Robin Propper2-1
-
56'Dujon Sterling
Tom Lawrence2-1 -
57'Ross McCausland
Vaclav Cerny2-1 -
57'2-1Tom Sparrow
Steve Seddon -
73'Rabbi Matondo
Scott Wright2-1 -
73'Leon Aderemi Balogun
Robin Propper2-1 -
76'2-1Moses Ebiye
Davor Zdravkovski -
82'Kieran Dowell
Diomande Mohammed2-1 -
89'Ridvan Yilmaz2-1
-
Glasgow Rangers vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị
-
Glasgow Rangers4-2-3-11Jack Butland3Ridvan Yilmaz4Robin Propper5John Souttar2James Tavernier10Diomande Mohammed8Connor Barron23Scott Wright11Tom Lawrence18Vaclav Cerny9Cyriel Dessers14Apostolos Stamatelopoulos38Lennon Miller6Davor Zdravkovski11Andy Halliday23Ewan Wilson2Stephen Odonnell16Paul McGinn4Liam Gordon15Dan Casey3Steve Seddon13Aston Oxborough
- Đội hình dự bị
-
21Dujon Sterling45Ross McCausland27Leon Aderemi Balogun17Rabbi Matondo20Kieran Dowell31Liam Kelly22Jefte38Leon Thomson King99Danilo Pereira da SilvaZach Robinson 9Tom Sparrow 7Moses Ebiye 24Krisztian Hegyi 1Kofi Balmer 5Marvin Kaleta 21Mark Ferrie 29Dylan Wells 27Luca Ross 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael BealeStuart Kettlewell
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Glasgow Rangers vs Motherwell: Số liệu thống kê
-
Glasgow RangersMotherwell
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút1
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
604Số đường chuyền285
-
-
86%Chuyền chính xác71%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua8
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn3
-
-
28Ném biên16
-
-
12Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass21
-
-
115Pha tấn công78
-
-
51Tấn công nguy hiểm40
-