Kết quả Lille vs Strasbourg, 22h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 5

  • Lille vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Saidou Sow
  • 15'
    Edon Zhegrova (Assist:Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes) goal 
    1-0
  • 27'
    Edon Zhegrova goal 
    2-0
  • 30'
    2-1
    goal Andrey Santos
  • 42'
    2-2
    goal Emanuel Emegha (Assist:Diego Moreira)
  • 58'
    2-2
    Andrey Santos Goal Disallowed
  • 64'
    Benjamin Andre
    2-2
  • 66'
    2-3
    goal Sebastian Nanasi (Assist:Emanuel Emegha)
  • 67'
    Tiago Santos Carvalho  
    Thomas Meunier  
    2-3
  • 67'
    Osame Sahraoui  
    Andre Filipe Tavares Gomes  
    2-3
  • 70'
    Bafode Diakite
    2-3
  • 73'
    Mohamed Bayo  
    Remy Cabella  
    2-3
  • 73'
    Mitchel Bakker  
    Gabriel Gudmundsson  
    2-3
  • 73'
    2-3
     Junior Mwanga
     Andrey Santos
  • 73'
    2-3
     Marvin Senaya
     Diego Moreira
  • 73'
    2-3
     Abakar Sylla
     Mamadou Sarr
  • 81'
    Ayyoub Bouaddi  
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes  
    2-3
  • 82'
    2-3
    Marvin Senaya
  • 84'
    Jonathan Christian David goal 
    3-3
  • 84'
    3-3
     Sekou Mara
     Sebastian Nanasi
  • 90'
    3-3
     Jeremy Sebas
     Emanuel Emegha
  • Lille vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    30
    Lucas Chevalier
    5
    Gabriel Gudmundsson
    2
    Aissa Mandi
    18
    Bafode Diakite
    12
    Thomas Meunier
    26
    Andre Filipe Tavares Gomes
    21
    Benjamin Andre
    10
    Remy Cabella
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Jonathan Christian David
    10
    Emanuel Emegha
    26
    Dilane Bakwa
    19
    Habib Diarra
    8
    Andrey Santos
    15
    Sebastian Nanasi
    29
    Ismael Doukoure
    22
    Guela Doue
    4
    Saidou Sow
    23
    Mamadou Sarr
    7
    Diego Moreira
    1
    Djordje Petrovic
    Strasbourg4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Ayyoub Bouaddi
    27Mohamed Bayo
    20Mitchel Bakker
    11Osame Sahraoui
    22Tiago Santos Carvalho
    4Alexsandro Ribeiro
    34Aaron Malouda
    1Vito Mannone
    19Matias Fernandez Pardo
    Jeremy Sebas 40
    Junior Mwanga 18
    Sekou Mara 14
    Marvin Senaya 28
    Abakar Sylla 5
    Oscar Perea 20
    Felix Lemarechal 6
    Pape Diong 17
    Karl Johan Johnsson 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Lille
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 565
    Số đường chuyền
    327
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 43
    Long pass
    18
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •