Kết quả Manchester United vs Arsenal, 22h30 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 37

  • Manchester United vs Arsenal: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Leandro Trossard (Assist:Kai Havertz)
  • 66'
    0-1
     Gabriel Teodoro Martinelli Silva
     Leandro Trossard
  • 70'
    Antony Matheus dos Santos  
    Amad Diallo Traore  
    0-1
  • 71'
    0-1
    Bukayo Saka
  • 75'
    Willy Kambwala  
    Jonny Evans  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Gabriel Fernando de Jesus
     Bukayo Saka
  • 87'
    Omari Forson  
    Aaron Wan-Bissaka  
    0-1
  • 87'
    Christian Eriksen  
    Sofyan Amrabat  
    0-1
  • 88'
    Ethan Wheatley  
    Rasmus Hojlund  
    0-1
  • 90'
    0-1
    David Raya
  • 90'
    0-1
     Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
     Martin Odegaard
  • 90'
    0-1
     Jakub Kiwior
     Thomas Partey
  • Manchester United vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester United4-2-3-1
    24
    Andre Onana
    20
    Diogo Dalot
    35
    Jonny Evans
    18
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    29
    Aaron Wan-Bissaka
    4
    Sofyan Amrabat
    37
    Kobbie Mainoo
    17
    Alejandro Garnacho
    39
    Scott Mctominay
    16
    Amad Diallo Traore
    11
    Rasmus Hojlund
    7
    Bukayo Saka
    29
    Kai Havertz
    19
    Leandro Trossard
    8
    Martin Odegaard
    5
    Thomas Partey
    41
    Declan Rice
    4
    Benjamin William White
    2
    William Saliba
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    18
    Takehiro Tomiyasu
    22
    David Raya
    Arsenal4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Antony Matheus dos Santos
    14Christian Eriksen
    53Willy Kambwala
    62Omari Forson
    84Ethan Wheatley
    1Altay Bayindi
    65Toby Collyer
    70Harry Amass
    75Habeeb Ogunneye
    Gabriel Fernando de Jesus 9
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva 11
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
    Jakub Kiwior 15
    Fabio Vieira 21
    Olexandr Zinchenko 35
    Aaron Ramsdale 1
    Emile Smith Rowe 10
    Edward Nketiah 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erik ten Hag
    Amatriain Arteta Mikel
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester United vs Arsenal: Số liệu thống kê

  • Manchester United
    Arsenal
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 513
    Số đường chuyền
    430
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •