Kết quả Monaco vs Crvena Zvezda, 23h45 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Monaco vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
     Dalcio Gomes
     Bruno Duarte da Silva
  • 20'
    Takumi Minamino (Assist:Wilfried Stephane Singo) goal 
    1-0
  • 26'
    Thilo Kehrer
    1-0
  • 27'
    1-1
    goal Cherif Ndiaye
  • 45'
    Breel Donald Embolo goal 
    2-1
  • 45'
    2-1
    Andrija Maksimovic
  • 46'
    Aleksandr Golovin  
    Eliesse Ben Seghir  
    2-1
  • 54'
    Wilfried Stephane Singo (Assist:Thilo Kehrer) goal 
    3-1
  • 56'
    Breel Donald Embolo Goal Disallowed
    3-1
  • 60'
    3-1
     Milan Rodic
     Rade Krunic
  • 60'
    3-1
     Luka Ilic
     Silas Wamangituka Fundu
  • 70'
    Takumi Minamino (Assist:Breel Donald Embolo) goal 
    4-1
  • 74'
    4-1
     Aleksandar Katai
     Andrija Maksimovic
  • 75'
    4-1
     Guelor Kanga Kaku
     Cherif Ndiaye
  • 77'
    Krepin Diatta  
    Caio Henrique Oliveira Silva  
    4-1
  • 77'
    George Ilenikhena  
    Breel Donald Embolo  
    4-1
  • 77'
    Soungoutou Magassa  
    Lamine Camara  
    4-1
  • 87'
    Eliot Matazo  
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado  
    4-1
  • 90'
    Maghnes Akliouche (Assist:Takumi Minamino) goal 
    5-1
  • Monaco vs Crvena Zvezda: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-3-1
    1
    Radoslaw Majecki
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    5
    Thilo Kehrer
    17
    Wilfried Stephane Singo
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    15
    Lamine Camara
    7
    Eliesse Ben Seghir
    18
    Takumi Minamino
    11
    Maghnes Akliouche
    36
    Breel Donald Embolo
    9
    Cherif Ndiaye
    17
    Bruno Duarte da Silva
    55
    Andrija Maksimovic
    21
    Timi Max Elsnik
    6
    Rade Krunic
    15
    Silas Wamangituka Fundu
    66
    Young-woo Seol
    5
    Uros Spajic
    24
    Nasser Djiga
    14
    Peter Oladeji Olayinka
    1
    Marko Ilic
    Crvena Zvezda5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Eliot Matazo
    88Soungoutou Magassa
    21George Ilenikhena
    10Aleksandr Golovin
    27Krepin Diatta
    50Yann Lienard
    13Christian Mawissa Elebi
    20Kassoum Ouattara
    41Lucas Michal
    4Jordan Teze
    16Philipp Kohn
    42Saimon Bouabre
    Guelor Kanga Kaku 8
    Dalcio Gomes 22
    Luka Ilic 32
    Milan Rodic 23
    Aleksandar Katai 10
    Felicio Mendes Joao Milson 27
    Stefan Lekovic 25
    Nemanja Radonjic 49
    Ivan Gutesa 77
    Vuk Draskic 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hütter
    Barak Bakhar
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Monaco vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Crvena Zvezda
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 558
    Số đường chuyền
    236
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    23
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •