Kết quả Monaco vs Montpellier, 02h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 6

  • Monaco vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Modibo Sagnan
  • 12'
    0-0
    Tanguy Coulibaly
  • 16'
    0-1
    goal Rabby Inzingoula (Assist:Akor Adams)
  • 32'
    Folarin Balogun (Assist:Breel Donald Embolo) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Enzo Tchato Mbiayi
     Falaye Sacko
  • 50'
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    1-1
  • 50'
    Vanderson de Oliveira Campos
    1-1
  • 67'
    Lamine Camara  
    Eliesse Ben Seghir  
    1-1
  • 67'
    George Ilenikhena  
    Maghnes Akliouche  
    1-1
  • 68'
    1-1
     Birama Toure
     Rabby Inzingoula
  • 74'
    1-1
     Wahbi Khazri
     Arnaud Nordin
  • 78'
    Kassoum Ouattara  
    Caio Henrique Oliveira Silva  
    1-1
  • 78'
    Jordan Teze  
    Vanderson de Oliveira Campos  
    1-1
  • 82'
    Mohammed Salisu Abdul Karim
    1-1
  • 88'
    Lamine Camara
    1-1
  • 90'
    1-1
     Issiaga Sylla
     Akor Adams
  • 90'
    1-1
    Tanguy Coulibaly
  • 90'
    Lamine Camara (Assist:Breel Donald Embolo) goal 
    2-1
  • Monaco vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-2-2
    16
    Philipp Kohn
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    22
    Mohammed Salisu Abdul Karim
    17
    Wilfried Stephane Singo
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    10
    Aleksandr Golovin
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    7
    Eliesse Ben Seghir
    11
    Maghnes Akliouche
    36
    Breel Donald Embolo
    9
    Folarin Balogun
    8
    Akor Adams
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Teji Savanier
    70
    Tanguy Coulibaly
    19
    Rabby Inzingoula
    22
    Khalil Fayad
    77
    Falaye Sacko
    27
    Becir Omeragic
    5
    Modibo Sagnan
    21
    Lucas Mincarelli Davin
    16
    Dimitry Bertaud
    Montpellier4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Kassoum Ouattara
    21George Ilenikhena
    4Jordan Teze
    15Lamine Camara
    8Eliot Matazo
    50Yann Lienard
    13Christian Mawissa Elebi
    5Thilo Kehrer
    27Krepin Diatta
    Enzo Tchato Mbiayi 29
    Issiaga Sylla 3
    Birama Toure 20
    Wahbi Khazri 10
    Benjamin Lecomte 40
    Gabriel Bares 15
    Theo Chennahi 44
    Simon Cara 46
    Stefan Džodić 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 526
    Số đường chuyền
    277
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 6
    Long pass
    11
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •