Kết quả Real Madrid vs Sporting Braga, 03h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Real Madrid vs Sporting Braga: Diễn biến chính

  • 4'
    Lucas Vazquez Iglesias
    0-0
  • 6'
    0-0
    Alvaro Djalo
  • 27'
    Brahim Diaz (Assist:Rodrygo Silva De Goes) goal 
    1-0
  • 58'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Lucas Vazquez Iglesias) goal 
    2-0
  • 61'
    Rodrygo Silva De Goes (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior) goal 
    3-0
  • 62'
    3-0
     Josafat Mendes
     Victor Gomez Perea
  • 62'
    3-0
     Abel Ruiz
     Ricardo Jorge Luz Horta
  • 62'
    3-0
     Elmutasem El Masrati
     Rodrigo Zalazar
  • 74'
    Luka Modric  
    Brahim Diaz  
    3-0
  • 74'
    Daniel Carvajal Ramos  
    Lucas Vazquez Iglesias  
    3-0
  • 77'
    Nicolas Paz Martinez  
    Santiago Federico Valverde Dipetta  
    3-0
  • 77'
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu  
    Rodrygo Silva De Goes  
    3-0
  • 77'
    3-0
     André Filipe Horta
     Armindo Tue Na Bangna,Bruma
  • 77'
    3-0
     Simon Banza
     Alvaro Djalo
  • 83'
    Fran Garcia  
    Ferland Mendy  
    3-0
  • Real Madrid vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-3-1-2
    13
    Andriy Lunin
    23
    Ferland Mendy
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    22
    Antonio Rudiger
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    8
    Toni Kroos
    12
    Eduardo Camavinga
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    21
    Brahim Diaz
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    14
    Alvaro Djalo
    7
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma
    28
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    18
    Vitor Carvalho Vieira
    16
    Rodrigo Zalazar
    2
    Victor Gomez Perea
    6
    Jose Miguel da Rocha Fonte
    4
    Sikou Niakate
    26
    Cristian Alexis Borja Gonzalez
    1
    Matheus
    Sporting Braga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Luka Modric
    14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    2Daniel Carvajal Ramos
    20Fran Garcia
    32Nicolas Paz Martinez
    4David Alaba
    26Diego Pineiro
    24Arda Guler
    5Jude Bellingham
    Simon Banza 23
    Elmutasem El Masrati 8
    André Filipe Horta 10
    Abel Ruiz 9
    Josafat Mendes 17
    Lukas Hornicek 91
    Paulo Andre Rodrigues Oliveira 15
    Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi 22
    Marcos Paulo Mesquita Lopes 20
    Andre Castro Pereira 88
    Adrian Marin Gomez 19
    Serdar Saatci 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlo Ancelotti
    Artur Jorge
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Real Madrid vs Sporting Braga: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    Sporting Braga
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 520
    Số đường chuyền
    566
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •