Kết quả Sevilla vs PSV Eindhoven, 00h45 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Sevilla vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính

  • 24'
    Sergio Ramos Garcia (Assist:Ivan Rakitic) goal 
    1-0
  • 33'
    1-0
    Hirving Rodrigo Lozano Bahena
  • 39'
    Djibril Sow Goal Disallowed
    1-0
  • 44'
    1-0
     Yorbe Vertessen
     Hirving Rodrigo Lozano Bahena
  • 47'
    Youssef En-Nesyri (Assist:Marcos Acuna) goal 
    2-0
  • 58'
    Juanlu Sanchez  
    Jesus Navas Gonzalez  
    2-0
  • 58'
    2-0
     Ismael Saibari Ben El Basra
     Ramalho Andre
  • 58'
    2-0
     Malik Tillman
     Guus Til
  • 63'
    Lucas Ocampos
    2-0
  • 66'
    Lucas Ocampos
    2-0
  • 68'
    2-1
    goal Ismael Saibari Ben El Basra (Assist:Sergino Dest)
  • 73'
    Nianzou Kouassi  
    Dodi Lukebakio Ngandoli  
    2-1
  • 74'
    Joan Joan Moreno  
    Djibril Sow  
    2-1
  • 74'
    Rafael Mir Vicente  
    Youssef En-Nesyri  
    2-1
  • 81'
    2-2
    Nemanja Gudelj(OW)
  • 82'
    2-2
     Patrick Van Aanholt
     Olivier Boscagli
  • 82'
    2-2
     Ricardo Pepi
     Jerdy Schouten
  • 84'
    Oliver Torres  
    Fernando Francisco Reges  
    2-2
  • 90'
    2-3
    goal Ricardo Pepi (Assist:Yorbe Vertessen)
  • Sevilla vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • Sevilla4-3-3
    1
    Marko Dmitrovic
    19
    Marcos Acuna
    4
    Sergio Ramos Garcia
    6
    Nemanja Gudelj
    16
    Jesus Navas Gonzalez
    10
    Ivan Rakitic
    20
    Fernando Francisco Reges
    18
    Djibril Sow
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    15
    Youssef En-Nesyri
    5
    Lucas Ocampos
    9
    Luuk de Jong
    11
    Johan Bakayoko
    20
    Guus Til
    27
    Hirving Rodrigo Lozano Bahena
    22
    Jerdy Schouten
    23
    Joey Veerman
    3
    Jordan Teze
    5
    Ramalho Andre
    18
    Olivier Boscagli
    8
    Sergino Dest
    1
    Walter Benitez
    PSV Eindhoven4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Nianzou Kouassi
    26Juanlu Sanchez
    21Oliver Torres
    8Joan Joan Moreno
    9Rafael Mir Vicente
    2Federico Gattoni
    31Carlos Alberto Flores Asencio
    28Manu Bueno
    27Enrique Jesus Salas Valiente
    33MatIas Arbol
    12Mariano Diaz Mejia
    3Adria Giner Pedrosa
    Yorbe Vertessen 32
    Ismael Saibari Ben El Basra 34
    Patrick Van Aanholt 30
    Malik Tillman 10
    Ricardo Pepi 14
    Mauro Junior 17
    Boy Waterman 24
    Shurandy Sambo 2
    Isaac Babadi 26
    Joel Drommel 16
    Armando Obispo 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Garcia Pimienta
    peter bosz
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Sevilla vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê

  • Sevilla
    PSV Eindhoven
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 321
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •