Kết quả Sociedad vs Benfica, 00h45 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Sociedad vs Benfica: Diễn biến chính

  • 6'
    Mikel Merino Zazon (Assist:Aihen Munoz Capellan) goal 
    1-0
  • 11'
    Mikel Oyarzabal goal 
    2-0
  • 15'
    Mikel Merino Zazon Goal Disallowed
    2-0
  • 20'
    2-0
    Florentino Ibrain Morris Luis
  • 21'
    Ander Barrenetxea Muguruza (Assist:Mikel Merino Zazon) goal 
    3-0
  • 29'
    Brais Mendez
    3-0
  • 31'
    3-0
     David Jurasek
     Florentino Ibrain Morris Luis
  • 49'
    3-1
    goal Rafael Ferreira Silva (Assist:Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi)
  • 62'
    Ander Barrenetxea Muguruza
    3-1
  • 64'
    3-1
     Petar Musa
     Arthur Mendonça Cabral
  • 70'
    Benat Turrientes  
    Brais Mendez  
    3-1
  • 70'
    Carlos Fernandez Luna  
    Takefusa Kubo  
    3-1
  • 78'
    Arsen Zakharyan  
    Ander Barrenetxea Muguruza  
    3-1
  • 85'
    3-1
     Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
     Rafael Ferreira Silva
  • 85'
    3-1
     Chiquinho
     Joao Mario
  • 85'
    3-1
     Casper Tengstedt
     Angel Fabian Di Maria
  • 86'
    Carlos Fernandez Luna
    3-1
  • 86'
    Alvaro Odriozola Arzallus  
    Aritz Elustondo  
    3-1
  • Real Sociedad vs Benfica: Đội hình chính và dự bị

  • Real Sociedad4-3-3
    1
    Alex Remiro
    3
    Aihen Munoz Capellan
    24
    Robin Le Normand
    5
    Igor Zubeldia
    6
    Aritz Elustondo
    8
    Mikel Merino Zazon
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    23
    Brais Mendez
    7
    Ander Barrenetxea Muguruza
    10
    Mikel Oyarzabal
    14
    Takefusa Kubo
    11
    Angel Fabian Di Maria
    9
    Arthur Mendonça Cabral
    27
    Rafael Ferreira Silva
    87
    Joao Neves
    61
    Florentino Ibrain Morris Luis
    20
    Joao Mario
    8
    Fredrik Aursnes
    4
    Antonio Silva
    30
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    5
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
    1
    Anatolii Trubin
    Benfica3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Arsen Zakharyan
    22Benat Turrientes
    2Alvaro Odriozola Arzallus
    9Carlos Fernandez Luna
    11Mohamed Ali-Cho
    19Sadiq Umar
    32Unai Marrero Larranaga
    30Gaizka Ayesa
    26Urko Gonzalez de Zarate
    29Pablo Marin Tejada
    28Jon Magunazelaia Argoitia
    16Jon Ander Olasagasti
    Petar Musa 33
    David Jurasek 13
    Casper Tengstedt 19
    Chiquinho 22
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 17
    Joao Victor Da Silva Marcelino 38
    Leo Kokubo 45
    Tiago Maria Antunes Gouveia 47
    Samuel Jumpe Soares 24
    Tomas Araujo 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Imanol Alguacil
    Roger Schmidt
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Sociedad vs Benfica: Số liệu thống kê

  • Sociedad
    Benfica
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 411
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 51
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •