Kết quả Angers vs Lyon, 03h00 ngày 08/12
Kết quả Angers vs Lyon
Nhận định, Soi kèo Angers vs Lyon, 3h ngày 08/12
Đối đầu Angers vs Lyon
Phong độ Angers gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202403:00
-
Angers0Lyon 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.95O 3
1.01U 3
0.871
4.40X
4.002
1.70Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.85O 1.25
1.02U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angers vs Lyon
-
Sân vận động: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 14
-
Angers vs Lyon: Diễn biến chính
-
13'0-0Alexandre Lacazette
-
14'Ahmadou Bamba Dieng Card changed0-0
-
26'0-1Nicolas Tagliafico (Assist:Mathis Ryan Cherki)
-
55'0-2Mathis Ryan Cherki (Assist:Ainsley Maitland-Niles)
-
56'Ibrahima Niane
Ahmadou Bamba Dieng0-2 -
65'Esteban Lepaul
Jim Allevinah0-2 -
68'0-2Georges Mikautadze
Alexandre Lacazette -
68'0-2Ernest Nuamah
Mathis Ryan Cherki -
76'Lilian Raolisoa
Farid El Melali0-2 -
76'Jacques Ekomie
Florent Hanin0-2 -
76'Yassin Belkhdim
Jean Eudes Aholou0-2 -
82'0-2Tanner Tessmann
Nemanja Matic -
82'0-2Abner Vinicius Da Silva Santos
Nicolas Tagliafico -
88'0-3Georges Mikautadze (Assist:Malick Fofana)
-
89'0-3Wilfried Zaha
Malick Fofana -
90'0-3Duje Caleta-Car
-
Angers vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Angers4-2-3-130Yahia Fofana26Florent Hanin21Jordan Lefort25Abdoulaye Bamba2Carlens Arcus93Haris Belkbela6Jean Eudes Aholou28Farid El Melali10Himad Abdelli18Jim Allevinah99Ahmadou Bamba Dieng18Mathis Ryan Cherki10Alexandre Lacazette11Malick Fofana7Jordan Veretout31Nemanja Matic8Corentin Tolisso98Ainsley Maitland-Niles22Clinton Mata Pedro Lourenco55Duje Caleta-Car3Nicolas Tagliafico23Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
3Jacques Ekomie14Yassin Belkhdim27Lilian Raolisoa19Esteban Lepaul7Ibrahima Niane20Zinedine Ferhat16Melvin Zinga15Pierrick Capelle22Cedric HountondjiGeorges Mikautadze 69Tanner Tessmann 15Wilfried Zaha 12Abner Vinicius Da Silva Santos 16Ernest Nuamah 37Remy Descamps 40Maxence Caqueret 6Warmed Omari 27Moussa Niakhate 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexandre DujeuxPierre Sage
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Angers vs Lyon: Số liệu thống kê
-
AngersLyon
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút5
-
-
13Sút Phạt13
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
316Số đường chuyền579
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
19Đánh đầu27
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
7Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn4
-
-
23Ném biên20
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
72Pha tấn công113
-
-
35Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation