Kết quả Athletic Bilbao vs Elfsborg, 00h45 ngày 29/11
Kết quả Athletic Bilbao vs Elfsborg
Nhận định, Soi kèo Athletic Bilbao vs IF Elfsborg, 0h45 ngày 29/11
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Elfsborg
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
Athletic Bilbao 13Elfsborg 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.03+2
0.79O 3.25
0.92U 3.25
0.881
1.20X
7.002
13.00Hiệp 1-0.75
0.85+0.75
0.99O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Elfsborg
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Athletic Bilbao vs Elfsborg: Diễn biến chính
-
6'Adama Boiro (Assist:Gorka Guruzeta Rodriguez)1-0
-
21'Inaki Williams Dannis1-0
-
24'Benat Prados Diaz (Assist:Nico Williams)2-0
-
30'2-0Ibrahim Buhari
-
46'2-0Timothy Ouma
Ibrahim Buhari -
46'2-0Gottfrid Rapp
Arber Zeneli -
53'Gorka Guruzeta Rodriguez (Assist:Adama Boiro)3-0
-
56'Ander Herrera Aguera
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria3-0 -
56'Alejandro Berenguer Remiro
Inaki Williams Dannis3-0 -
63'Nico Serrano
Nico Williams3-0 -
63'Unai Gomez
Oihan Sancet3-0 -
72'3-0Terry Yegbe
Michael Baidoo -
72'3-0Rami Kaib
Ahmed Qasem -
72'3-0Emil Holten
Besfort Zeneli -
76'Inigo Lekue
Adama Boiro3-0
-
Athletic Bilbao vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-11Unai Simon32Adama Boiro4Aitor Paredes3Daniel Vivian Moreno2Gorosabel24Benat Prados Diaz16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria10Nico Williams8Oihan Sancet9Inaki Williams Dannis12Gorka Guruzeta Rodriguez9Arber Zeneli10Michael Baidoo18Ahmed Qasem15Simon Hedlund27Besfort Zeneli6Andri Fannar Baldursson23Niklas Hult29Ibrahim Buhari8Sebastian Holmen4Gustav Henriksson31Isak Pettersson
- Đội hình dự bị
-
21Ander Herrera Aguera7Alejandro Berenguer Remiro15Inigo Lekue22Nico Serrano20Unai Gomez18Oscar de Marcos Arana Oscar6Mikel Vesga5Yeray Alvarez Lopez14Unai Nunez Gestoso13Julen Agirrezabala11Alvaro Djalo23Mikel JauregizarEmil Holten 12Terry Yegbe 2Rami Kaib 19Gottfrid Rapp 20Timothy Ouma 16Marcus Bundgaard Sorensen 30Jalal Abdullai 14Johan Larsson 13Melker Uppenberg 1Leo Ostman 28Frode Aronsson 5Ludvig Richtner 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeJimmy Thelin
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Elfsborg: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoElfsborg
-
10Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút1
-
-
13Sút Phạt13
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
650Số đường chuyền284
-
-
90%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
26Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công26
-
-
18Đánh chặn4
-
-
23Ném biên21
-
-
22Cản phá thành công26
-
-
5Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass28
-
-
162Pha tấn công74
-
-
64Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp