Kết quả Athletic Bilbao vs Real Madrid, 03h00 ngày 05/12
Kết quả Athletic Bilbao vs Real Madrid
Nhận định, soi kèo Athletic Bilbao vs Real Madrid, 3h ngày 5/12
Đối đầu Athletic Bilbao vs Real Madrid
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Real Madrid
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202403:00
-
Athletic Bilbao 32Real Madrid 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.09-0.25
0.81O 2.75
1.00U 2.75
0.901
3.45X
3.702
2.08Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.12O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Real Madrid
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 19
-
Athletic Bilbao vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
14'0-0Kylian Mbappe Lottin Goal Disallowed
-
53'Alejandro Berenguer Remiro1-0
-
58'1-0Brahim Diaz
Daniel Ceballos Fernandez -
63'Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Benat Prados Diaz1-0 -
63'Gorka Guruzeta Rodriguez
Alejandro Berenguer Remiro1-0 -
67'Julen Agirrezabala1-0
-
68'1-0Kylian Mbappe Lottin
-
70'1-0Aurelien Tchouameni
-
71'1-0Ferland Mendy
Fran Garcia -
71'1-0Luka Modric
Aurelien Tchouameni -
72'1-0Lucas Vazquez Iglesias
-
74'Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria1-0
-
78'1-1Jude Bellingham
-
79'Unai Gomez
Oihan Sancet1-1 -
79'Oscar de Marcos Arana Oscar
Gorosabel1-1 -
80'Gorka Guruzeta Rodriguez2-1
-
84'Yuri Berchiche
Adama Boiro2-1 -
88'2-1Arda Guler
Lucas Vazquez Iglesias -
88'2-1Endrick Felipe Moreira de Sousa
Rodrygo Silva De Goes -
90'Gorka Guruzeta Rodriguez2-1
-
90'2-1Jude Bellingham
-
Athletic Bilbao vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-113Julen Agirrezabala32Adama Boiro5Yeray Alvarez Lopez3Daniel Vivian Moreno2Gorosabel24Benat Prados Diaz23Mikel Jauregizar10Nico Williams8Oihan Sancet9Inaki Williams Dannis7Alejandro Berenguer Remiro11Rodrygo Silva De Goes9Kylian Mbappe Lottin8Santiago Federico Valverde Dipetta14Aurelien Tchouameni19Daniel Ceballos Fernandez5Jude Bellingham17Lucas Vazquez Iglesias35Raul Asencio22Antonio Rudiger20Fran Garcia1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
17Yuri Berchiche18Oscar de Marcos Arana Oscar16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria12Gorka Guruzeta Rodriguez20Unai Gomez6Mikel Vesga15Inigo Lekue1Unai Simon14Unai Nunez Gestoso4Aitor Paredes22Nico Serrano11Alvaro DjaloLuka Modric 10Ferland Mendy 23Brahim Diaz 21Arda Guler 15Endrick Felipe Moreira de Sousa 16Jesus Vallejo Lazaro 18Gonzalo Garcia 30Andriy Lunin 13Sergio Mestre 34Lorenzo 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt21
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
341Số đường chuyền619
-
-
80%Chuyền chính xác87%
-
-
21Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị3
-
-
17Đánh đầu17
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn9
-
-
14Ném biên22
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách8
-
-
19Long pass22
-
-
92Pha tấn công89
-
-
48Tấn công nguy hiểm32
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation