Kết quả Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv, 00h45 ngày 29/11
Kết quả Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv
Lịch phát sóng Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
Besiktas JK 31Maccabi Tel Aviv 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.99O 3
1.01U 3
0.841
1.50X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.74O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
20'Emirhan Topcu
Gabriel Armando de Abreu0-0 -
23'0-1Gavriel Kanichowsky (Assist:Osher Davida)
-
38'Rafael Ferreira Silva (Assist:Semih Kilicsoy)1-1
-
42'Fuka Arthur Masuaku1-1
-
45'1-2Dor Peretz (Assist:Patati Weslley)
-
46'Salih Ucan
Joao Mario1-2 -
46'Cher Ndour
Milot Rashica1-2 -
46'Tayyib Talha Sanuc
Felix Uduokhai1-2 -
60'Cher Ndour Goal Disallowed1-2
-
67'1-2Issouf Sissokho
Dor Peretz -
67'1-2Idan Nachmias
Sagiv Yehezkel -
71'Ciro Immobile1-2
-
80'1-3Patati Weslley
-
81'Gedson Carvalho Fernandes1-3
-
83'Mustafa Erhan Hekimoglu
Fuka Arthur Masuaku1-3 -
84'1-3Nemanja Stojic
-
84'Mustafa Erhan Hekimoglu1-3
-
86'1-3Elad Madmon
Dor Turgeman -
87'1-3Henry Addo
Patati Weslley -
90'1-3Joris van Overeem
-
90'1-3Tyrese Asante
Raz Shlomo
-
Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv: Đội hình chính và dự bị
-
Besiktas JK4-2-3-134Fehmi Mert Gunok26Fuka Arthur Masuaku14Felix Uduokhai3Gabriel Armando de Abreu2Jonas Svensson83Gedson Carvalho Fernandes18Joao Mario9Semih Kilicsoy27Rafael Ferreira Silva7Milot Rashica17Ciro Immobile9Dor Turgeman77Osher Davida42Dor Peretz17Patati Weslley14Joris van Overeem16Gavriel Kanichowsky4Stav Lemkin18Nemanja Stojic13Raz Shlomo11Sagiv Yehezkel90Roi Mishpati
- Đội hình dự bị
-
73Cher Ndour53Emirhan Topcu5Tayyib Talha Sanuc8Salih Ucan91Mustafa Erhan Hekimoglu77Can Keles71Jean Emile Junior Onana Onana4Onur Bulut22Baktiyor Zaynutdinov6Elmutasem El Masrati30Ersin Destanoglu79Serkan TerziHenry Addo 20Elad Madmon 19Idan Nachmias 5Issouf Sissokho 28Tyrese Asante 6Simon Sluga 23Avishai Cohen 2Eran Zahavi 7Yonas Malede 15Hisham Layous 33Ido Shahar 36Roy Revivo 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Senol GunesRobbie Keane
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Besiktas JKMaccabi Tel Aviv
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút2
-
-
10Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
531Số đường chuyền374
-
-
84%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
23Đánh đầu31
-
-
11Đánh đầu thành công16
-
-
7Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
15Đánh chặn7
-
-
18Ném biên14
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass17
-
-
101Pha tấn công104
-
-
46Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp