Kết quả Besiktas JK vs Malmo FF, 22h30 ngày 06/11
Kết quả Besiktas JK vs Malmo FF
Nhận định, Soi kèo Besiktas vs Malmo, 22h30 ngày 6/11
Đối đầu Besiktas JK vs Malmo FF
Lịch phát sóng Besiktas JK vs Malmo FF
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Malmo FF gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202422:30
-
Besiktas JK 22Malmo FF 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.82O 2.5
0.53U 2.5
1.301
1.57X
4.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Malmo FF
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Besiktas JK vs Malmo FF: Diễn biến chính
-
30'0-0Sergio Fernando Pena Flores
-
45'Fuka Arthur Masuaku0-0
-
69'Gabriel Armando de Abreu0-0
-
72'Elmutasem El Masrati
Joao Mario0-0 -
72'Milot Rashica
Cher Ndour0-0 -
72'0-0Taha Abdi Ali
Hugo Bolin -
73'0-0Oliver Berg
Isaac Thelin -
76'Ernest Muci (Assist:Jonas Svensson)1-0
-
84'Emirhan Topcu
Gabriel Armando de Abreu1-0 -
84'Salih Ucan
Rafael Ferreira Silva1-0 -
85'Semih Kilicsoy (Assist:Emirhan Topcu)2-0
-
86'2-0Otto Rosengren
Sergio Fernando Pena Flores -
86'2-0Soren Rieks
Erik Botheim -
90'2-1Soren Rieks (Assist:Anders Christiansen)
-
90'Semih Kilicsoy2-1
-
90'2-1Pontus Jansson
-
Besiktas JK vs Malmo FF: Đội hình chính và dự bị
-
Besiktas JK4-2-3-134Fehmi Mert Gunok26Fuka Arthur Masuaku14Felix Uduokhai3Gabriel Armando de Abreu2Jonas Svensson83Gedson Carvalho Fernandes73Cher Ndour18Joao Mario27Rafael Ferreira Silva23Ernest Muci9Semih Kilicsoy9Isaac Thelin10Anders Christiansen20Erik Botheim38Hugo Bolin23Lasse Berg Johnsen8Sergio Fernando Pena Flores19Colin Rosler18Pontus Jansson35Nils Zatterstrom25Gabriel Dal Toe Busanello1Ricardo Henrique
- Đội hình dự bị
-
6Elmutasem El Masrati53Emirhan Topcu8Salih Ucan7Milot Rashica77Can Keles71Jean Emile Junior Onana Onana4Onur Bulut22Baktiyor Zaynutdinov5Tayyib Talha Sanuc30Ersin Destanoglu94Goktug Baytekin91Mustafa Erhan HekimogluSoren Rieks 5Oliver Berg 16Otto Rosengren 7Taha Abdi Ali 22Carl Oscar Lewicki 6Elison Makolli 33Martin Olsson 13Adrian Skogmar 37Zakaria Loukili 34Joakim Persson 30Daniel Tristan Gudjohnsen 32William Nieroth 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Senol GunesHenrik Rydstrom
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Besiktas JK vs Malmo FF: Số liệu thống kê
-
Besiktas JKMalmo FF
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút4
-
-
9Sút Phạt7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
528Số đường chuyền456
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
29Đánh đầu19
-
-
16Đánh đầu thành công8
-
-
7Cứu thua3
-
-
30Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn9
-
-
13Ném biên22
-
-
30Cản phá thành công17
-
-
17Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass18
-
-
91Pha tấn công77
-
-
32Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp