Kết quả Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen, 00h45 ngày 29/11
Kết quả Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen
Đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen
Lịch phát sóng Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
Dynamo Kyiv 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.02O 2.5
0.97U 2.5
0.831
2.50X
3.202
2.88Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính
-
45'0-0Svetozar Markovic
-
51'Kostyantyn Vivcharenko Goal Disallowed0-0
-
55'0-1Matej Vydra (Assist:Erik Jirka)
-
64'Oleksandr Tymchyk
Oleksandr Karavaev0-1 -
64'Vladyslav Kabaev
Valentyn Rubchynskyi0-1 -
68'Volodymyr Brazhko0-1
-
71'0-1Milan Havel
Cheick Souare -
73'Eduardo Guerrero
Kostyantyn Vivcharenko0-1 -
76'0-1Alexandr Sojka
Erik Jirka -
79'0-1Milan Havel
-
86'0-1Daniel Vasulin
Lukas Cerv -
86'0-1Tom Sloncik
Matej Vydra -
90'Vladyslav Kabaev (Assist:Volodymyr Brazhko)1-1
-
90'1-2Pavel Sulc
-
Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị
-
Dynamo Kyiv3-4-2-11Georgi Bushchan32Taras Mykhavko4Denys Popov40Kristian Bilovar2Kostyantyn Vivcharenko10Mykola Shaparenko6Volodymyr Brazhko20Oleksandr Karavaev29Vitaliy Buyalskyi15Valentyn Rubchynskyi11Vladyslav Vanat11Matej Vydra33Erik Jirka22Carlos Eduardo Lopes Cruz23Lukas Kalvach6Lukas Cerv31Pavel Sulc19Cheick Souare40Sampson Dweh3Svetozar Markovic21Vaclav Jemelka16Martin Jedlicka
- Đội hình dự bị
-
39Eduardo Guerrero22Vladyslav Kabaev24Oleksandr Tymchyk3Maksym Dyachuk23Navin Malysh51Valentyn Morgun91Mykola Mykhailenko45Maksim Bragaru35Ruslan Neshcheret9Nazar VoloshynMilan Havel 24Tom Sloncik 29Alexandr Sojka 12Daniel Vasulin 51Ricardinho 9John Mosquera 18Marian Tvrdon 13Lukas Hejda 2Jan Kopic 10Viktor Baier 30Jiri Panos 20Jan Paluska 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mircea LucescuMiroslav Koubek
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê
-
Dynamo KyivFC Viktoria Plzen
-
8Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút2
-
-
14Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
553Số đường chuyền326
-
-
81%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
39Đánh đầu41
-
-
19Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
12Đánh chặn10
-
-
18Ném biên27
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass25
-
-
97Pha tấn công106
-
-
61Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp