Kết quả Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen, 00h45 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Svetozar Markovic
  • 51'
    Kostyantyn Vivcharenko Goal Disallowed
    0-0
  • 55'
    0-1
    goal Matej Vydra (Assist:Erik Jirka)
  • 64'
    Oleksandr Tymchyk  
    Oleksandr Karavaev  
    0-1
  • 64'
    Vladyslav Kabaev  
    Valentyn Rubchynskyi  
    0-1
  • 68'
    Volodymyr Brazhko
    0-1
  • 71'
    0-1
     Milan Havel
     Cheick Souare
  • 73'
    Eduardo Guerrero  
    Kostyantyn Vivcharenko  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Alexandr Sojka
     Erik Jirka
  • 79'
    0-1
    Milan Havel
  • 86'
    0-1
     Daniel Vasulin
     Lukas Cerv
  • 86'
    0-1
     Tom Sloncik
     Matej Vydra
  • 90'
    Vladyslav Kabaev (Assist:Volodymyr Brazhko) goal 
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Pavel Sulc
  • Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Kyiv3-4-2-1
    1
    Georgi Bushchan
    32
    Taras Mykhavko
    4
    Denys Popov
    40
    Kristian Bilovar
    2
    Kostyantyn Vivcharenko
    10
    Mykola Shaparenko
    6
    Volodymyr Brazhko
    20
    Oleksandr Karavaev
    29
    Vitaliy Buyalskyi
    15
    Valentyn Rubchynskyi
    11
    Vladyslav Vanat
    11
    Matej Vydra
    33
    Erik Jirka
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    23
    Lukas Kalvach
    6
    Lukas Cerv
    31
    Pavel Sulc
    19
    Cheick Souare
    40
    Sampson Dweh
    3
    Svetozar Markovic
    21
    Vaclav Jemelka
    16
    Martin Jedlicka
    FC Viktoria Plzen3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 39Eduardo Guerrero
    22Vladyslav Kabaev
    24Oleksandr Tymchyk
    3Maksym Dyachuk
    23Navin Malysh
    51Valentyn Morgun
    91Mykola Mykhailenko
    45Maksim Bragaru
    35Ruslan Neshcheret
    9Nazar Voloshyn
    Milan Havel 24
    Tom Sloncik 29
    Alexandr Sojka 12
    Daniel Vasulin 51
    Ricardinho 9
    John Mosquera 18
    Marian Tvrdon 13
    Lukas Hejda 2
    Jan Kopic 10
    Viktor Baier 30
    Jiri Panos 20
    Jan Paluska 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mircea Lucescu
    Miroslav Koubek
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

  • Dynamo Kyiv
    FC Viktoria Plzen
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 553
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 34
    Long pass
    25
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 6 5 1 0 11 2 9 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
6 Galatasaray 6 3 3 0 15 11 4 12
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
19 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
20 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
21 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
22 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
23 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
24 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
25 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
26 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
27 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
28 Besiktas JK 6 2 0 4 6 13 -7 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 6 0 0 6 1 15 -14 0