Kết quả Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti, 01h45 ngày 16/12
Kết quả Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti
Đối đầu Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202401:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.89O 2.5
0.80U 2.5
0.911
3.70X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 1
0.74U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 20
-
Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính
-
19'0-1Darius Dumitru Olaru (Assist:Marius Stefanescu)
-
46'0-1Vlad Chiriches
Florin Lucian Tanase -
46'0-1David Raul Miculescu
Marius Stefanescu -
46'Ionut Sebastian Cojocaru
Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho0-1 -
46'Narek Grigoryan
Eduard Radaslavescu0-1 -
63'Carlo Casap
Bogdan Tiru0-1 -
71'0-1Vlad Chiriches
-
72'0-1William Baeten
Daniel Birligea -
72'0-1Luis Phelipe de Souza Figueiredo
Darius Dumitru Olaru -
74'0-1Mihai Toma
-
78'Victor Dican (Assist:Denis Alibec)1-1
-
81'1-1Risto Radunovic penaltyNotAwarded.false
-
83'1-1Risto Radunovic
-
88'Gabriel Iancu
Denis Alibec1-1 -
90'Ionut Larie
Victor Dican1-1
-
Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
Farul Constanta4-3-31Alexandru Buzbuchi4Gustavo Marins44Mihai Alexandru Balasa5Bogdan Tiru2Ionut Cercel11Cristian Ganea6Victor Dican8Ionut Vina20Eduard Radaslavescu9Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho7Denis Alibec15Marius Stefanescu9Daniel Birligea22Mihai Toma7Florin Lucian Tanase8Adrian Sut27Darius Dumitru Olaru2Valentin Cretu17Mihai Popescu5Joyskim Dawa Tchakonte33Risto Radunovic32Stefan Tarnovanu
- Đội hình dự bị
-
16Gabriel Buta23Carlo Casap77Andrei Virgil Ciobanu27Ionut Sebastian Cojocaru15Gabriel Danuleasa68Razvan Ducan30Narek Grigoryan10Gabriel Iancu17Ionut Larie22Rares Munteanu80Nicolas PopescuBaba Alhassan 42William Baeten 24Vlad Chiriches 21Luis Phelipe de Souza Figueiredo 70David Raul Miculescu 11Alexandru Musi 29Alexandru Pantea 28Ionut Pantiru 3Daniel Popa 19Mihai Udrea 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài13
-
-
9Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
435Số đường chuyền415
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
6Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công26
-
-
16Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách10
-
-
107Pha tấn công110
-
-
48Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
5 | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | H T H T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
7 | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 28 | H T B H H B |
8 | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | T T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B B B T H |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs