Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus, 03h00 ngày 29/11
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202403:00
-
FC Steaua Bucuresti 6 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.00O 2.25
0.80U 2.25
1.021
3.00X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.11-0
0.74O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính
-
30'Joyskim Dawa Tchakonte
Siyabonga Ngezama0-0 -
40'Florin Lucian Tanase0-0
-
49'0-0Panagiotis Retsos
-
53'Daniel Birligea0-0
-
63'0-0Willian Borges da Silva
Georgios Masouras -
63'0-0Santiago Hezze
Joao Pedro Loureiro da Costa -
67'Daniel Birligea0-0
-
77'0-0Roman Yaremchuk
Charalampos Kostoulas -
77'0-0Kristoffer Velde
Daniel García Carrillo -
82'Daniel Popa
Florin Lucian Tanase0-0 -
85'0-0Sergio Miguel Relvas Oliveira
Roman Yaremchuk -
90'Daniel Popa0-0
-
90'Stefan Tarnovanu0-0
-
90'Malcom Sylas Edjouma0-0
-
FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus: Đội hình chính và dự bị
-
FC Steaua Bucuresti4-2-3-132Stefan Tarnovanu33Risto Radunovic17Mihai Popescu30Siyabonga Ngezama2Valentin Cretu8Adrian Sut18Malcom Sylas Edjouma7Florin Lucian Tanase27Darius Dumitru Olaru11David Raul Miculescu9Daniel Birligea9Ayoub El Kaabi23Rodinei Marcelo de Almeida84Charalampos Kostoulas19Georgios Masouras96Christos Mouzakitis14Daniel García Carrillo20Joao Pedro Loureiro da Costa45Panagiotis Retsos5Lorenzo Pirola3Francisco Ortega88Konstantinos Tzolakis
- Đội hình dự bị
-
5Joyskim Dawa Tchakonte19Daniel Popa24William Baeten99Andrei Vlad22Mihai Toma3Ionut Pantiru15Marius Stefanescu29Alexandru MusiSantiago Hezze 32Willian Borges da Silva 18Kristoffer Velde 11Sergio Miguel Relvas Oliveira 27Roman Yaremchuk 17Giulian Biancone 4Alexandros Paschalakis 1Andreas Ntoi 74Alexandros Anagnostopoulos 99Apostolos Apostolopoulos 65Marko Stamenic 8Chiquinho 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Martinez
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê
-
FC Steaua BucurestiOlympiakos Piraeus
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
321Số đường chuyền460
-
-
60%Chuyền chính xác73%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
62Đánh đầu64
-
-
29Đánh đầu thành công34
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn4
-
-
26Ném biên20
-
-
19Cản phá thành công24
-
-
10Thử thách13
-
-
19Long pass26
-
-
105Pha tấn công137
-
-
36Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp