Kết quả FC Viktoria Plzen vs Anderlecht, 00h45 ngày 24/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • FC Viktoria Plzen vs Anderlecht: Diễn biến chính

  • 3'
    Lukas Cerv (Assist:Matej Vydra) goal 
    1-0
  • 11'
    Pavel Sulc
    1-0
  • 45'
    Prince Kwabena Adu (Assist:Matej Vydra) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Yari Verschaeren
     Ali Maamar
  • 61'
    2-0
     Francis Amuzu
     Nilson David Angulo Ramirez
  • 61'
    2-0
     Thorgan Hazard
     Tristan Degreef
  • 61'
    2-0
     Killian Sardella
     Thomas Foket
  • 76'
    Daniel Vasulin  
    Matej Vydra  
    2-0
  • 80'
    2-0
     Moussa Ndiaye
     Ludwig Augustinsson
  • 83'
    Jan Kopic  
    Milan Havel  
    2-0
  • 88'
    Alexandr Sojka  
    Prince Kwabena Adu  
    2-0
  • FC Viktoria Plzen vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị

  • FC Viktoria Plzen3-1-4-2
    16
    Martin Jedlicka
    21
    Vaclav Jemelka
    3
    Svetozar Markovic
    40
    Sampson Dweh
    23
    Lukas Kalvach
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    31
    Pavel Sulc
    6
    Lukas Cerv
    24
    Milan Havel
    11
    Matej Vydra
    80
    Prince Kwabena Adu
    83
    Tristan Degreef
    20
    Luis Vasquez
    19
    Nilson David Angulo Ramirez
    25
    Thomas Foket
    23
    Mats Rits
    17
    Theo Leoni
    79
    Ali Maamar
    4
    Jan-Carlo Simic
    32
    Leander Dendoncker
    6
    Ludwig Augustinsson
    26
    Colin Coosemans
    Anderlecht3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Alexandr Sojka
    51Daniel Vasulin
    10Jan Kopic
    20Jiri Panos
    32Matej Valenta
    13Marian Tvrdon
    2Lukas Hejda
    30Viktor Baier
    29Tom Sloncik
    5Jan Paluska
    Thorgan Hazard 11
    Francis Amuzu 7
    Yari Verschaeren 10
    Killian Sardella 54
    Moussa Ndiaye 5
    Timon Maurice Vanhoutte 63
    Amando Lapage 73
    Mads Kikkenborg 16
    Keisuke Goto 42
    Anas Tajaouart 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Koubek
    Brian Riemer
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Viktoria Plzen vs Anderlecht: Số liệu thống kê

  • FC Viktoria Plzen
    Anderlecht
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 260
    Số đường chuyền
    608
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 7 6 1 0 17 4 13 19
2 Eintracht Frankfurt 7 5 1 1 14 8 6 16
3 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
4 Manchester United 7 4 3 0 14 9 5 15
5 Lyon 7 4 2 1 15 7 8 14
6 Tottenham Hotspur 7 4 2 1 14 9 5 14
7 Anderlecht 7 4 2 1 11 8 3 14
8 FC Steaua Bucuresti 7 4 2 1 10 7 3 14
9 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
10 Bodo Glimt 7 4 1 2 13 10 3 13
11 FC Viktoria Plzen 7 3 3 1 12 9 3 12
12 Olympiakos Piraeus 7 3 3 1 6 3 3 12
13 Glasgow Rangers 7 3 2 2 14 9 5 11
14 AZ Alkmaar 7 3 2 2 10 9 1 11
15 Saint Gilloise 7 3 2 2 7 6 1 11
16 AFC Ajax 7 3 1 3 14 7 7 10
17 PAOK Saloniki 7 3 1 3 12 8 4 10
18 Real Sociedad 7 3 1 3 11 9 2 10
19 Midtjylland 7 3 1 3 7 7 0 10
20 Elfsborg 7 3 1 3 9 11 -2 10
21 AS Roma 7 2 3 2 8 6 2 9
22 Ferencvarosi TC 7 3 0 4 11 12 -1 9
23 Fenerbahce 7 2 3 2 7 9 -2 9
24 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
25 FC Porto 7 2 2 3 12 11 1 8
26 FC Twente Enschede 7 1 4 2 7 9 -2 7
27 Sporting Braga 7 2 1 4 8 12 -4 7
28 TSG Hoffenheim 7 1 3 3 7 11 -4 6
29 Maccabi Tel Aviv 7 2 0 5 8 16 -8 6
30 Rigas Futbola skola 7 1 2 4 6 12 -6 5
31 Slavia Praha 7 1 1 5 5 9 -4 4
32 Malmo FF 7 1 1 5 8 15 -7 4
33 Ludogorets Razgrad 7 0 3 4 3 10 -7 3
34 Qarabag 7 1 0 6 6 17 -11 3
35 Nice 7 0 2 5 6 15 -9 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1