Kết quả Fenerbahce vs Caykur Rizespor, 23h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 22

  • Fenerbahce vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Ali Sowe (Assist:Ibrahim Olawoyin)
  • 13'
    0-2
    goal Ali Sowe (Assist:Babajide David Akintola)
  • 21'
    0-2
    Ibrahim Olawoyin
  • 37'
    0-2
    Attila Mocsi
  • 42'
    Milan Skriniar Goal Disallowed
    0-2
  • 45'
    Sofyan Amrabat
    0-2
  • 45'
    0-2
    Ibrahim Olawoyin
  • 45'
    Edin Dzeko goal 
    1-2
  • 46'
    Dusan Tadic  
    Sofyan Amrabat  
    1-2
  • 61'
    Anderson Souza Conceicao Talisca  
    Levent Munir Mercan  
    1-2
  • 72'
    Irfan Can Kahveci  
    Filip Kostic  
    1-2
  • 72'
    1-2
    Ali Sowe
  • 77'
    1-2
    Rachid Ghezzal
  • 78'
    1-2
    Rachid Ghezzal
  • 79'
    Edin Dzeko goal 
    2-2
  • 81'
    Cenk Tosun  
    Diego Carlos  
    2-2
  • 83'
    2-2
     Muhamed Buljubasic
     Amir Hadziahmetovic
  • 84'
    Irfan Can Kahveci
    2-2
  • 88'
    2-2
     Vaclav Jurecka
     Ali Sowe
  • 88'
    2-2
     Ayberk Karapo
     Casper Hojer Nielsen
  • 89'
    Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic) goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
     Emrecan Bulut
     Babajide David Akintola
  • 90'
    3-2
     Dal Varesanovic
     Attila Mocsi
  • 90'
    Youssef En-Nesyri
    3-2
  • 90'
    Edin Dzeko Goal Disallowed
    3-2
  • Fenerbahce vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce3-4-1-2
    1
    Irfan Can Egribayat
    22
    Levent Munir Mercan
    33
    Diego Carlos
    37
    Milan Skriniar
    18
    Filip Kostic
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    34
    Sofyan Amrabat
    70
    Oguz Aydin
    53
    Sebastian Szymanski
    9
    Edin Dzeko
    19
    Youssef En-Nesyri
    9
    Ali Sowe
    19
    Rachid Ghezzal
    10
    Ibrahim Olawoyin
    28
    Babajide David Akintola
    6
    Giannis Papanikolaou
    20
    Amir Hadziahmetovic
    54
    Mithat Pala
    4
    Attila Mocsi
    3
    Samet Akaydin
    5
    Casper Hojer Nielsen
    1
    Tarik Cetin
    Caykur Rizespor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 94Anderson Souza Conceicao Talisca
    10Dusan Tadic
    17Irfan Can Kahveci
    23Cenk Tosun
    6Alexander Djiku
    21Bright Osayi Samuel
    4Caglar Soyuncu
    54Osman Ertugrul Cetin
    5Ismail Yuksek
    8Mert Yandas
    Muhamed Buljubasic 18
    Dal Varesanovic 8
    Vaclav Jurecka 15
    Ayberk Karapo 45
    Emrecan Bulut 17
    Ivo Grbic 30
    Canberk Yurdakul 40
    Habil Ozbakir 95
    Efe Gecim 50
    Doganay Avci 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Ilhan Palut
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Caykur Rizespor
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 36
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 541
    Số đường chuyền
    288
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 29
    Long pass
    30
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 24 19 5 0 59 26 33 62 H T T T H H
2 Fenerbahce 25 19 4 2 63 23 40 61 T T T T H T
3 Samsunspor 25 14 5 6 41 28 13 47 T B T T B H
4 Besiktas JK 24 12 8 4 38 23 15 44 H H T T T T
5 Eyupspor 25 11 7 7 37 27 10 40 T T B H B B
6 Goztepe 24 10 6 8 42 30 12 36 T B B H B H
7 Istanbul Basaksehir 24 10 6 8 40 31 9 36 T B T H B T
8 Caykur Rizespor 25 10 3 12 33 42 -9 33 T B B B T T
9 Trabzonspor 24 8 8 8 39 29 10 32 T H T B T B
10 Gazisehir Gaziantep 24 9 5 10 33 34 -1 32 H B B T B T
11 Kasimpasa 25 7 11 7 45 50 -5 32 T T T B B H
12 Alanyaspor 25 8 7 10 29 36 -7 31 T T B B T B
13 Antalyaspor 25 8 6 11 28 46 -18 30 H T H H T B
14 Konyaspor 25 7 7 11 31 38 -7 28 B T B B H T
15 Bodrumspor 25 6 6 13 17 29 -12 24 B B H T T H
16 Sivasspor 25 6 6 13 28 41 -13 24 T B B B H B
17 Kayserispor 24 5 9 10 24 44 -20 24 B H T H T B
18 Hatayspor 24 2 7 15 24 43 -19 13 H B B B T B
19 Adana Demirspor 24 2 4 18 23 54 -31 4 B B B H B H

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation