Kết quả Fenerbahce vs Saint Gilloise, 23h45 ngày 26/09
Kết quả Fenerbahce vs Saint Gilloise
Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs St. Gilloise, 23h45 ngày 26/9
Đối đầu Fenerbahce vs Saint Gilloise
Lịch phát sóng Fenerbahce vs Saint Gilloise
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Saint Gilloise gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202423:45
-
Fenerbahce 4 12Saint Gilloise 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.67X
3.752
4.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Saint Gilloise
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Fenerbahce vs Saint Gilloise: Diễn biến chính
-
26'Caglar Soyuncu (Assist:Rodrigo Becao)1-0
-
33'Rodrigo Becao1-0
-
55'Mert Muldur1-0
-
61'1-0Anan Khalaili
Kevin Rodriguez -
65'Bright Osayi Samuel
Mert Muldur1-0 -
65'Dusan Tadic
Irfan Can Kahveci1-0 -
70'1-0Sofiane Boufal
Matias Rasmussen -
73'1-0Kevin Mac Allister
-
77'Edin Dzeko
Youssef En-Nesyri1-0 -
77'Mert Yandas
Cengiz Under1-0 -
80'1-0Sofiane Boufal
-
82'Christian Burgess(OW)2-0
-
86'Cenk Tosun
Frederico Rodrigues Santos2-0 -
86'2-0Ross Sykes
Christian Burgess -
86'2-0Kamiel Van De Perre
Noah Sadiki -
87'Bright Osayi Samuel2-0
-
90'2-1Ross Sykes
-
90'2-1Franjo Ivanovic
-
90'Bright Osayi Samuel2-1
-
90'2-1Charles Vanhoutte
-
Fenerbahce vs Saint Gilloise: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce4-3-340Dominik Livakovic24Jayden Oosterwolde4Caglar Soyuncu50Rodrigo Becao16Mert Muldur53Sebastian Szymanski34Sofyan Amrabat13Frederico Rodrigues Santos20Cengiz Under19Youssef En-Nesyri17Irfan Can Kahveci13Kevin Rodriguez9Franjo Ivanovic21Alessio Castro Montes4Matias Rasmussen24Charles Vanhoutte27Noah Sadiki22Ousseynou Niang5Kevin Mac Allister16Christian Burgess28Koki Machida49Anthony Moris
- Đội hình dự bị
-
9Edin Dzeko21Bright Osayi Samuel10Dusan Tadic23Cenk Tosun8Mert Yandas97Allan Saint-Maximin6Alexander Djiku5Ismail Yuksek3Samet Akaydin95Yusuf Akcicek84Omer Camci54Osman Ertugrul CetinKamiel Van De Perre 6Anan Khalaili 25Sofiane Boufal 23Ross Sykes 26Anouar Ait El Hadj 10Joachim Imbrechts 14Vic Chambaere 1Fedde Leysen 48Soulaimane Berradi 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalAlexander Blessin
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Fenerbahce vs Saint Gilloise: Số liệu thống kê
-
FenerbahceSaint Gilloise
-
7Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút4
-
-
24Sút Phạt15
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
451Số đường chuyền296
-
-
80%Chuyền chính xác70%
-
-
13Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị1
-
-
45Đánh đầu49
-
-
24Đánh đầu thành công23
-
-
5Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công23
-
-
6Đánh chặn8
-
-
26Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công23
-
-
8Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass21
-
-
97Pha tấn công102
-
-
27Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp