Kết quả FK Rigas Futbola skola vs AFC Ajax, 03h00 ngày 24/01
Kết quả FK Rigas Futbola skola vs AFC Ajax
Nhận định, soi kèo Rigas Futbola Skola vs Ajax, 3h ngày 24/1
Phong độ FK Rigas Futbola skola gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202503:00
-
AFC Ajax 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.89O 3
0.99U 3
0.831
5.50X
4.332
1.55Hiệp 1+0.5
0.76-0.5
1.08O 1.25
1.02U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rigas Futbola skola vs AFC Ajax
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
FK Rigas Futbola skola vs AFC Ajax: Diễn biến chính
-
37'Adam Markhiev0-0
-
56'Roberts Savalnieks0-0
-
60'0-0Wout Weghorst
Anton Gaaei -
60'Darko Lemajic
Cedric Kouadio0-0 -
60'0-0Steven Berghuis
Brian Brobbey -
67'Stefan Panic0-0
-
73'0-0Chuba Akpom
Mika Godts -
78'Adam Markhiev1-0
-
81'1-0Branco van den Boomen
Kenneth Taylor -
81'1-0Christian Rasmussen
Bertrand Traore -
83'1-0Branco van den Boomen
-
Rigas Futbola skola vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
-
Rigas Futbola skola5-3-240Fabrice Ondoa8Lasha Odisharia43Ziga Lipuscek23Herdi Prenga30Haruna Rasid Njie11Roberts Savalnieks18Dmitrijs Zelenkovs26Stefan Panic27Adam Markhiev17Cedric Kouadio9Janis Ikaunieks20Bertrand Traore9Brian Brobbey11Mika Godts28Kian Fitz-Jim6Jordan Henderson8Kenneth Taylor3Anton Gaaei37Josip Sutalo24Daniele Rugani15Youri Baas22Remko Pasveer
- Đội hình dự bị
-
22Darko Lemajic25Petr Mares77Luka Silagadze1Pavels Steinbors21Elvis Stuglis16Sergejs Vilkovs15Rostand NdjikiChristian Rasmussen 29Steven Berghuis 23Wout Weghorst 25Branco van den Boomen 21Chuba Akpom 10Kristian Hlynsson 38Jay Gorter 12Gerald Alders 47Sivert Heggheim Mannsverk 16Ahmetcan Kaplan 13Diant Ramaj 40Jorthy Mokio 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Viktors MorozsMaurice Steijn
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
FK Rigas Futbola skola vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
-
FK Rigas Futbola skolaAFC Ajax
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút1
-
-
7Sút Phạt14
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
301Số đường chuyền671
-
-
72%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
32Đánh đầu42
-
-
18Đánh đầu thành công19
-
-
6Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công24
-
-
9Đánh chặn2
-
-
13Ném biên29
-
-
22Cản phá thành công24
-
-
14Thử thách8
-
-
73Pha tấn công154
-
-
22Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp