Kết quả FK Rigas Futbola skola vs PAOK Saloniki, 00h45 ngày 29/11
Kết quả FK Rigas Futbola skola vs PAOK Saloniki
Lịch phát sóng FK Rigas Futbola skola vs PAOK Saloniki
Phong độ FK Rigas Futbola skola gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
PAOK Saloniki 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
1.02O 2.75
0.97U 2.75
0.851
5.00X
3.802
1.67Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.87O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rigas Futbola skola vs PAOK Saloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
FK Rigas Futbola skola vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính
-
2'0-1Kiril Despodov (Assist:Andrija Zivkovic)
-
28'Luka Silagadze
Adam Markhiev0-1 -
46'0-1Omar Colley
Giannis Michailidis -
47'0-1Mohamed Mady Camara
-
59'0-2Fedor Chalov (Assist:Kiril Despodov)
-
66'Darko Lemajic
Daniels Balodis0-2 -
66'0-2Tarik Tissoudali
Fedor Chalov -
70'Elvis Stuglis
Herdi Prenga0-2 -
81'0-2Joan Sastri
Jonathan Castro Otto, Jonny -
81'0-2Shola Shoretire
Kiril Despodov -
86'0-2Konstantinos Thymianis
Giannis Konstantelias
-
Rigas Futbola skola vs PAOK Saloniki: Đội hình chính và dự bị
-
Rigas Futbola skola3-5-240Fabrice Ondoa43Ziga Lipuscek23Herdi Prenga2Daniels Balodis8Lasha Odisharia18Dmitrijs Zelenkovs26Stefan Panic27Adam Markhiev11Roberts Savalnieks9Janis Ikaunieks17Cedric Kouadio9Fedor Chalov77Kiril Despodov7Giannis Konstantelias14Andrija Zivkovic2Mohamed Mady Camara27Magomed Ozdoev19Jonathan Castro Otto, Jonny16Tomasz Kedziora5Giannis Michailidis21Abdul Rahman Baba42Dominik Kotarski
- Đội hình dự bị
-
77Luka Silagadze21Elvis Stuglis22Darko Lemajic10Emerson Santana Deocleciano25Petr Mares16Sergejs Vilkovs1Pavels Steinbors3Victor Osuagwu15Rostand Ndjiki30Haruna Rasid NjieOmar Colley 15Konstantinos Thymianis 25Tarik Tissoudali 34Joan Sastri 23Shola Shoretire 47Konstantinos Balomenos 54Dimitris Monastirlis 41Dimitrios Kottas 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Viktors MorozsRazvan Lucescu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
FK Rigas Futbola skola vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê
-
FK Rigas Futbola skolaPAOK Saloniki
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút3
-
-
9Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
457Số đường chuyền549
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
31Đánh đầu15
-
-
14Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn7
-
-
17Ném biên14
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass38
-
-
91Pha tấn công97
-
-
49Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp