Kết quả Ludogorets Razgrad vs Midtjylland, 03h00 ngày 24/01
Kết quả Ludogorets Razgrad vs Midtjylland
Nhận định, soi kèo Ludogorets Razgrad vs Midtjylland, 3h ngày 24/1
Đối đầu Ludogorets Razgrad vs Midtjylland
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
Phong độ Midtjylland gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202503:00
-
Midtjylland 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.78O 2.5
1.00U 2.5
0.821
2.62X
3.102
2.70Hiệp 1+0
1.03-0
0.81O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ludogorets Razgrad vs Midtjylland
-
Sân vận động: Luddogdes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Ludogorets Razgrad vs Midtjylland: Diễn biến chính
-
18'0-1Dario Esteban Osorio (Assist:Mads Bech Sorensen)
-
28'Jakub Piotrowski0-1
-
43'Olivier Verdon0-1
-
46'0-1Paulo Victor da Silva,Paulinho
Victor Bak Jensen -
52'0-1Kevin Mbabu
-
59'0-1Valdemar Andreasen
Dario Esteban Osorio -
64'0-1Gogorza
Aral Simsir -
64'0-1Edward Chilufya
Oliver Sorensen -
77'Deroy Duarte
Aguibou Camara0-1 -
77'Danny Gruper
Anton Nedyalkov0-1 -
80'0-1Edward Chilufya
-
84'0-1Pedro Bravo
Denil Castillo -
90'0-2Valdemar Andreasen (Assist:Pedro Bravo)
-
90'Filip Gigov
Caio Vidal Rocha0-2 -
90'Edvin Kurtulus
Dinis Da Costa Lima Almeida0-2
-
Ludogorets Razgrad vs Midtjylland: Đội hình chính và dự bị
-
Ludogorets Razgrad4-2-3-139Hendrik Bonmann3Anton Nedyalkov4Dinis Da Costa Lima Almeida24Olivier Verdon17Francisco Javier Hidalgo Gomez20Aguibou Camara6Jakub Piotrowski11Caio Vidal Rocha18Ivaylo Chochev77Erick Marcus12Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz11Dario Esteban Osorio18Adam Buksa58Aral Simsir21Denil Castillo6Joel Andersson24Oliver Sorensen43Kevin Mbabu4Ousmane Diao22Mads Bech Sorensen55Victor Bak Jensen1Jonas Lossl
- Đội hình dự bị
-
73Filip Gigov14Danny Gruper23Deroy Duarte15Edvin Kurtulus19Georgi Rusev80Metodiy Stefanov67Damyan Hristov82Ivan Yordanov5Georgi Terziev1Sergio Padt72Rosen IvanovPedro Bravo 19Valdemar Andreasen 20Edward Chilufya 14Gogorza 41Paulo Victor da Silva,Paulinho 29Jose Carlos Ferreira Junior 73Adam Gabriel 13Kristoffer Askildsen 17Liam Selin 31Ovie Ejeheri 30Han-beom Lee 3Christian Sorensen 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivaylo PetevThomas Thomasberg
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Ludogorets Razgrad vs Midtjylland: Số liệu thống kê
-
Ludogorets RazgradMidtjylland
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút1
-
-
15Sút Phạt13
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
520Số đường chuyền300
-
-
82%Chuyền chính xác74%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
42Đánh đầu46
-
-
20Đánh đầu thành công24
-
-
4Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công19
-
-
14Đánh chặn11
-
-
29Ném biên16
-
-
18Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
118Pha tấn công83
-
-
61Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp