Kết quả Ludogorets Razgrad vs Midtjylland, 03h00 ngày 24/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Ludogorets Razgrad vs Midtjylland: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Dario Esteban Osorio (Assist:Mads Bech Sorensen)
  • 28'
    Jakub Piotrowski
    0-1
  • 43'
    Olivier Verdon
    0-1
  • 46'
    0-1
     Paulo Victor da Silva,Paulinho
     Victor Bak Jensen
  • 52'
    0-1
    Kevin Mbabu
  • 59'
    0-1
     Valdemar Andreasen
     Dario Esteban Osorio
  • 64'
    0-1
     Gogorza
     Aral Simsir
  • 64'
    0-1
     Edward Chilufya
     Oliver Sorensen
  • 77'
    Deroy Duarte  
    Aguibou Camara  
    0-1
  • 77'
    Danny Gruper  
    Anton Nedyalkov  
    0-1
  • 80'
    0-1
    Edward Chilufya
  • 84'
    0-1
     Pedro Bravo
     Denil Castillo
  • 90'
    0-2
    goal Valdemar Andreasen (Assist:Pedro Bravo)
  • 90'
    Filip Gigov  
    Caio Vidal Rocha  
    0-2
  • 90'
    Edvin Kurtulus  
    Dinis Da Costa Lima Almeida  
    0-2
  • Ludogorets Razgrad vs Midtjylland: Đội hình chính và dự bị

  • Ludogorets Razgrad4-2-3-1
    39
    Hendrik Bonmann
    3
    Anton Nedyalkov
    4
    Dinis Da Costa Lima Almeida
    24
    Olivier Verdon
    17
    Francisco Javier Hidalgo Gomez
    20
    Aguibou Camara
    6
    Jakub Piotrowski
    11
    Caio Vidal Rocha
    18
    Ivaylo Chochev
    77
    Erick Marcus
    12
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
    11
    Dario Esteban Osorio
    18
    Adam Buksa
    58
    Aral Simsir
    21
    Denil Castillo
    6
    Joel Andersson
    24
    Oliver Sorensen
    43
    Kevin Mbabu
    4
    Ousmane Diao
    22
    Mads Bech Sorensen
    55
    Victor Bak Jensen
    1
    Jonas Lossl
    Midtjylland4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 73Filip Gigov
    14Danny Gruper
    23Deroy Duarte
    15Edvin Kurtulus
    19Georgi Rusev
    80Metodiy Stefanov
    67Damyan Hristov
    82Ivan Yordanov
    5Georgi Terziev
    1Sergio Padt
    72Rosen Ivanov
    Pedro Bravo 19
    Valdemar Andreasen 20
    Edward Chilufya 14
    Gogorza 41
    Paulo Victor da Silva,Paulinho 29
    Jose Carlos Ferreira Junior 73
    Adam Gabriel 13
    Kristoffer Askildsen 17
    Liam Selin 31
    Ovie Ejeheri 30
    Han-beom Lee 3
    Christian Sorensen 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivaylo Petev
    Thomas Thomasberg
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ludogorets Razgrad vs Midtjylland: Số liệu thống kê

  • Ludogorets Razgrad
    Midtjylland
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 520
    Số đường chuyền
    300
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 7 6 1 0 17 4 13 19
2 Eintracht Frankfurt 7 5 1 1 14 8 6 16
3 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
4 Manchester United 7 4 3 0 14 9 5 15
5 Lyon 7 4 2 1 15 7 8 14
6 Tottenham Hotspur 7 4 2 1 14 9 5 14
7 Anderlecht 7 4 2 1 11 8 3 14
8 FC Steaua Bucuresti 7 4 2 1 10 7 3 14
9 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
10 Bodo Glimt 7 4 1 2 13 10 3 13
11 FC Viktoria Plzen 7 3 3 1 12 9 3 12
12 Olympiakos Piraeus 7 3 3 1 6 3 3 12
13 Glasgow Rangers 7 3 2 2 14 9 5 11
14 AZ Alkmaar 7 3 2 2 10 9 1 11
15 Saint Gilloise 7 3 2 2 7 6 1 11
16 AFC Ajax 7 3 1 3 14 7 7 10
17 PAOK Saloniki 7 3 1 3 12 8 4 10
18 Real Sociedad 7 3 1 3 11 9 2 10
19 Midtjylland 7 3 1 3 7 7 0 10
20 Elfsborg 7 3 1 3 9 11 -2 10
21 AS Roma 7 2 3 2 8 6 2 9
22 Ferencvarosi TC 7 3 0 4 11 12 -1 9
23 Fenerbahce 7 2 3 2 7 9 -2 9
24 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
25 FC Porto 7 2 2 3 12 11 1 8
26 FC Twente Enschede 7 1 4 2 7 9 -2 7
27 Sporting Braga 7 2 1 4 8 12 -4 7
28 TSG Hoffenheim 7 1 3 3 7 11 -4 6
29 Maccabi Tel Aviv 7 2 0 5 8 16 -8 6
30 Rigas Futbola skola 7 1 2 4 6 12 -6 5
31 Slavia Praha 7 1 1 5 5 9 -4 4
32 Malmo FF 7 1 1 5 8 15 -7 4
33 Ludogorets Razgrad 7 0 3 4 3 10 -7 3
34 Qarabag 7 1 0 6 6 17 -11 3
35 Nice 7 0 2 5 6 15 -9 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1