Kết quả Manchester United vs Leicester City, 21h00 ngày 10/11
Kết quả Manchester United vs Leicester City
Soi kèo phạt góc MU vs Leicester City, 21h ngày 10/11
Đối đầu Manchester United vs Leicester City
Lịch phát sóng Manchester United vs Leicester City
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Leicester City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:00
-
Leicester City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.85O 3.25
0.93U 3.25
0.931
1.40X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
1.01O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Leicester City
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Manchester United vs Leicester City: Diễn biến chính
-
17'Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Amad Diallo Traore)1-0
-
38'Victor Bernth Kristansen(OW)2-0
-
57'Jonny Evans
Diogo Dalot2-0 -
57'Alejandro Garnacho
Marcus Rashford2-0 -
63'2-0Facundo Buonanotte
-
70'2-0Bilal El Khannouss
Wilfred Onyinye Ndidi -
75'Joshua Zirkzee
Rasmus Hojlund2-0 -
79'Christian Eriksen
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro2-0 -
82'Alejandro Garnacho (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)3-0
-
83'3-0Kasey McAteer
James Justin -
88'3-0Odsonne Edouard
Jordan Ayew
-
Manchester United vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United4-2-3-124Andre Onana3Noussair Mazraoui6Lisandro Martinez4Matthijs de Ligt20Diogo Dalot25Manuel Ugarte18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro10Marcus Rashford8Bruno Joao N. Borges Fernandes16Amad Diallo Traore9Rasmus Hojlund40Facundo Buonanotte18Jordan Ayew7Issahaku Fataw24Boubakary Soumare8Harry Winks6Wilfred Onyinye Ndidi2James Justin3Wout Faes23Jannik Vestergaard16Victor Bernth Kristansen30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
-
17Alejandro Garnacho14Christian Eriksen11Joshua Zirkzee35Jonny Evans21Antony Matheus dos Santos2Victor Nilsson-Lindelof1Altay Bayindi7Mason Mount22Tom HeatonBilal El Khannouss 11Odsonne Edouard 29Kasey McAteer 35Caleb Okoli 5Oliver Skipp 22Conor Coady 4Stephy Mavididi 10Hamza Choudhury 17Danny Ward 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Leicester City: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedLeicester City
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
5Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
486Số đường chuyền461
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị2
-
-
31Đánh đầu31
-
-
12Đánh đầu thành công19
-
-
5Cứu thua0
-
-
33Rê bóng thành công22
-
-
4Thay người3
-
-
11Đánh chặn19
-
-
20Ném biên26
-
-
33Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
3Long pass0
-
-
125Pha tấn công102
-
-
57Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh