Kết quả Midtjylland vs TSG Hoffenheim, 02h00 ngày 26/09
Kết quả Midtjylland vs TSG Hoffenheim
Nhận định, Soi kèo Midtjylland vs Hoffenheim, 2h ngày 26/09
Phong độ Midtjylland gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202402:00
-
Midtjylland 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.90O 3
1.00U 3
0.851
2.50X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Midtjylland vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: SAS Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Midtjylland vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
22'Dario Esteban Osorio0-0
-
42'Dario Esteban Osorio (Assist:Joel Andersson)1-0
-
61'1-0Mergim Berisha
Haris Tabakovic -
61'1-0Alexander Prass
Jacob Bruun Larsen -
63'Jan Kuchta
Franculino Gluda Dju1-0 -
67'1-0Pavel Kaderabek
Valentin Gendrey -
73'1-0Max Moerstedt
Marius Bulter -
73'1-0Tim Drexler
Stanley NSoki -
74'Pedro Bravo
Denil Castillo1-0 -
74'Valdemar Andreasen
Dario Esteban Osorio1-0 -
77'Victor Bak Jensen
Joel Andersson1-0 -
77'Kristoffer Askildsen
Aral Simsir1-0 -
89'1-1Max Moerstedt (Assist:Pavel Kaderabek)
-
Midtjylland vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
Midtjylland4-4-216Elias Rafn Olafsson6Joel Andersson22Mads Bech Sorensen4Ousmane Diao43Kevin Mbabu58Aral Simsir21Denil Castillo5Emiliano Martinez11Dario Esteban Osorio14Edward Chilufya7Franculino Gluda Dju26Haris Tabakovic29Jacob Bruun Larsen23Adam Hlozek15Valentin Gendrey7Tom Bischof17Umut Tohumcu21Marius Bulter25Kevin Akpoguma11Florian Grillitsch34Stanley NSoki1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
19Pedro Bravo25Jan Kuchta20Valdemar Andreasen17Kristoffer Askildsen55Victor Bak Jensen1Jonas Lossl53Victor Lind31Liam Selin3Han-beom LeeAlexander Prass 22Pavel Kaderabek 3Tim Drexler 4Max Moerstedt 33Mergim Berisha 10Arthur Chaves 35Luca Philipp 37Diadie Samassekou 18Florian Micheler 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ThomasbergChristian Ilzer
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Midtjylland vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
MidtjyllandTSG Hoffenheim
-
10Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
10Sút Phạt21
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
413Số đường chuyền432
-
-
84%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
28Đánh đầu20
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công30
-
-
16Đánh chặn8
-
-
20Ném biên14
-
-
15Cản phá thành công30
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass19
-
-
127Pha tấn công89
-
-
58Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp