Kết quả Nice vs FC Twente Enschede, 00h45 ngày 08/11
Kết quả Nice vs FC Twente Enschede
Nhận định, Soi kèo Nice vs Twente, 00h45 ngày 8/11
Lịch phát sóng Nice vs FC Twente Enschede
Phong độ Nice gần đây
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45
-
Nice 3 12FC Twente Enschede 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.5
0.92U 2.5
0.931
1.95X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs FC Twente Enschede
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Nice vs FC Twente Enschede: Diễn biến chính
-
8'0-1Daan Rots (Assist:Youri Regeer)
-
24'Issiaga Camara0-1
-
46'Jonathan Clauss
Issiaga Camara0-1 -
46'Mohamed Ali-Cho
Youssoufa Moukoko0-1 -
46'0-1Mitchell Van Bergen
Sayfallah Ltaief -
50'Dante Bonfim Costa0-1
-
57'0-1Michel Vlap
Mathias Ullereng Kjolo -
60'0-2Sam Lammers (Assist:Anass Salah-Eddine)
-
65'Badredine Bouanani
Dante Bonfim Costa0-2 -
65'Evann Guessand
Tanguy Ndombele Alvaro0-2 -
65'Jeremie Boga
Gaetan Laborde0-2 -
66'Jeremie Boga (Assist:Sofiane Diop)1-2
-
70'Sofiane Diop1-2
-
75'1-2Ricky van Wolfswinkel
Sam Lammers -
75'1-2Bas Kuipers
Daan Rots -
75'1-2Michal Sadilek
Gijs Besselink -
80'1-2Bart van Rooij
-
84'Moise Bombito1-2
-
88'Mohamed Ali-Cho (Assist:Jonathan Clauss)2-2
-
90'2-2Bart van Rooij
-
Nice vs FC Twente Enschede: Đội hình chính và dự bị
-
Nice3-4-31Marcin Bulka4Dante Bonfim Costa55Youssouf Ndayishimiye64Moise Bombito26Melvin Bard22Tanguy Ndombele Alvaro36Issiaga Camara20Tom Louchet10Sofiane Diop24Gaetan Laborde15Youssoufa Moukoko10Sam Lammers11Daan Rots8Youri Regeer30Sayfallah Ltaief41Gijs Besselink4Mathias Ullereng Kjolo28Bart van Rooij3Gustaf Lagerbielke17Alec Van Hoorenbeeck34Anass Salah-Eddine22Przemyslaw Tyton
- Đội hình dự bị
-
19Badredine Bouanani25Mohamed Ali-Cho29Evann Guessand92Jonathan Clauss7Jeremie Boga77Teddy Boulhendi31Maxime Dupe2Ali Abdi42Yael Nandjou45Victor OrakpoMichal Sadilek 23Ricky van Wolfswinkel 9Bas Kuipers 5Mitchell Van Bergen 7Michel Vlap 18Issam El Maach 16Carel Eiting 6Max Bruns 38Mats Rots 39Julien Mesbahi 24Harrie Kuster 29Sam Karssies 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseJoseph Oosting
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Nice vs FC Twente Enschede: Số liệu thống kê
-
NiceFC Twente Enschede
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút4
-
-
14Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
454Số đường chuyền468
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
31Đánh đầu37
-
-
22Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công27
-
-
8Đánh chặn5
-
-
29Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công27
-
-
7Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass28
-
-
91Pha tấn công114
-
-
44Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp