Kết quả Qarabag vs FC Steaua Bucuresti, 00h45 ngày 24/01
Kết quả Qarabag vs FC Steaua Bucuresti
Nhận định, Soi kèo Qarabag vs FCSB, 0h45 ngày 24/1
Đối đầu Qarabag vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ Qarabag gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202500:45
-
Qarabag 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.83O 2.5
0.97U 2.5
0.851
2.30X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 1
0.91U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qarabag vs FC Steaua Bucuresti
-
Sân vận động: Tofig Baramov Republican Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Qarabag vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính
-
1'Leandro Andrade (Assist:Nariman Akhundzade)1-0
-
4'1-0Baba Alhassan
-
7'1-1Adrian Sut (Assist:Florin Lucian Tanase)
-
12'1-1Daniel Birligea Penalty cancelled
-
39'Julio Romao1-1
-
41'Joyskim Dawa Tchakonte(OW)2-1
-
45'2-2David Raul Miculescu
-
46'2-2Malcom Sylas Edjouma
Baba Alhassan -
46'2-2Alexandru Baluta
Marius Stefanescu -
62'2-2Alexandru Musi
David Raul Miculescu -
70'Patrick Andrade
Julio Romao2-2 -
71'Marko Vesovic
Bahlul Mustafazada2-2 -
73'2-3Adrian Sut
-
79'2-3Siyabonga Ngezama
-
79'2-3Mihai Popescu
Florin Lucian Tanase -
81'Tural Bayramov
Oleksii Kashchuk2-3 -
81'Emmanuel Addai
Leandro Andrade2-3 -
81'Musa Qurbanly
Nariman Akhundzade2-3 -
89'Patrick Andrade2-3
-
90'2-3Valentin Cretu
-
90'2-3Daniel Popa
Daniel Birligea
-
Qarabag vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
Qarabag4-2-3-197Fabijan Buntic44Elvin Dzhafarquliyev81Kevin Medina13Bahlul Mustafazada2Matheus Silva8Marko Jankovic6Julio Romao10Abdellah Zoubir15Leandro Andrade21Oleksii Kashchuk90Nariman Akhundzade9Daniel Birligea15Marius Stefanescu7Florin Lucian Tanase11David Raul Miculescu42Baba Alhassan8Adrian Sut2Valentin Cretu30Siyabonga Ngezama5Joyskim Dawa Tchakonte33Risto Radunovic32Stefan Tarnovanu
- Đội hình dự bị
-
27Tural Bayramov22Musa Qurbanly66Patrick Andrade29Marko Vesovic11Emmanuel Addai7Yassine Benzia55Badavi Guseynov20Richard Almeida de Oliveira30Abbas Huseynov24Aleksey Isaev12Sadiq Mammadzada99Mateusz KochalskiMalcom Sylas Edjouma 18Alexandru Baluta 25Mihai Popescu 17Daniel Popa 19Alexandru Musi 29Mihai Udrea 1Alexandru Pantea 28Mihai Toma 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gurban Gurbanov
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Qarabag vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê
-
QarabagFC Steaua Bucuresti
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
23Sút Phạt10
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
466Số đường chuyền272
-
-
82%Chuyền chính xác70%
-
-
10Phạm lỗi23
-
-
1Việt vị2
-
-
16Đánh đầu20
-
-
6Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua0
-
-
25Rê bóng thành công14
-
-
13Đánh chặn11
-
-
19Ném biên22
-
-
25Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
148Pha tấn công50
-
-
68Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp