Kết quả Qarabag vs Lyon, 00h45 ngày 29/11
Kết quả Qarabag vs Lyon
Nhận định, Soi kèo Qarabag vs Lyon, 00h45 ngày 29/11
Lịch phát sóng Qarabag vs Lyon
Phong độ Qarabag gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
Qarabag1Lyon 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.96O 2.75
0.94U 2.75
0.911
3.30X
3.752
2.00Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qarabag vs Lyon
-
Sân vận động: Tofig Baramov Republican Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Qarabag vs Lyon: Diễn biến chính
-
15'0-1Georges Mikautadze (Assist:Ernest Nuamah)
-
46'0-1Corentin Tolisso
Ernest Nuamah -
57'0-1Ainsley Maitland-Niles
-
60'Matheus Silva
Marko Vesovic0-1 -
60'Leandro Andrade
Oleksii Kashchuk0-1 -
61'Julio Romao
Patrick Andrade0-1 -
62'0-1Mohamed Said Benrahma
Mathis Ryan Cherki -
63'0-2Corentin Tolisso (Assist:Jordan Veretout)
-
65'Elvin Dzhafarquliyev
Tural Bayramov0-2 -
68'0-3Malick Fofana (Assist:Mohamed Said Benrahma)
-
74'Emmanuel Addai
Yassine Benzia0-3 -
76'0-3Maxence Caqueret
Jordan Veretout -
76'0-3Nemanja Matic
Tanner Tessmann -
80'0-4Georges Mikautadze (Assist:Ainsley Maitland-Niles)
-
82'0-4Enzo Molebe
Malick Fofana -
88'Olavio Vieira dos Santos Junior0-4
-
88'Lucas Estella Perri(OW)1-4
-
90'1-4Nicolas Tagliafico
-
Qarabag vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Qarabag4-2-3-199Mateusz Kochalski27Tural Bayramov81Kevin Medina13Bahlul Mustafazada29Marko Vesovic8Marko Jankovic66Patrick Andrade10Abdellah Zoubir7Yassine Benzia21Oleksii Kashchuk18Olavio Vieira dos Santos Junior69Georges Mikautadze37Ernest Nuamah18Mathis Ryan Cherki11Malick Fofana15Tanner Tessmann7Jordan Veretout98Ainsley Maitland-Niles27Warmed Omari55Duje Caleta-Car3Nicolas Tagliafico23Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
44Elvin Dzhafarquliyev2Matheus Silva6Julio Romao15Leandro Andrade11Emmanuel Addai12Sadiq Mammadzada90Nariman Akhundzade20Richard Almeida de Oliveira30Abbas Huseynov24Aleksey Isaev22Musa Qurbanly97Fabijan BunticMohamed Said Benrahma 17Maxence Caqueret 6Corentin Tolisso 8Nemanja Matic 31Enzo Molebe 29Clinton Mata Pedro Lourenco 22Alexandre Lacazette 10Remy Descamps 40Sael Kumbedi 20Justin Bengui Joao 30Moussa Niakhate 19Abner Vinicius Da Silva Santos 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gurban GurbanovPierre Sage
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Qarabag vs Lyon: Số liệu thống kê
-
QarabagLyon
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
15Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
484Số đường chuyền378
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
23Đánh đầu23
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
6Cứu thua2
-
-
29Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn11
-
-
11Ném biên15
-
-
3Woodwork0
-
-
29Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
18Long pass23
-
-
110Pha tấn công90
-
-
60Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp