Kết quả Tottenham Hotspur vs Fulham, 20h30 ngày 01/12
Kết quả Tottenham Hotspur vs Fulham
Nhận định, Soi kèo Tottenham vs Fulham, 20h30 ngày 1/12
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Fulham
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Fulham
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:30
-
Fulham 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.96O 3
0.83U 3
1.051
1.63X
4.602
4.80Hiệp 1-0.5
1.19+0.5
0.72O 1.25
0.88U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Fulham
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Tottenham Hotspur vs Fulham: Diễn biến chính
-
54'Brennan Johnson (Assist:Timo Werner)1-0
-
57'1-0Sasa Lukic
-
62'1-0Harry Wilson
Reiss Nelson -
62'1-0Tom Cairney
Sasa Lukic -
67'1-1Tom Cairney (Assist:Alex Iwobi)
-
68'Dejan Kulusevski
Timo Werner1-1 -
78'1-1Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez -
82'1-1Tom Cairney Card changed
-
83'1-1Tom Cairney
-
84'Lucas Bergvall
James Maddison1-1 -
85'Archie Gray
Pape Matar Sarr1-1 -
86'1-1Ryan Sessegnon
Alex Iwobi -
86'1-1Timothy Castagne
Emile Smith Rowe -
90'Will Lankshear
Archie Gray1-1
-
Tottenham Hotspur vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-3-320Fraser Forster13Iyenoma Destiny Udogie33Ben Davies6Radu Dragusin23Pedro Porro10James Maddison8Yves Bissouma29Pape Matar Sarr16Timo Werner7Son Heung Min22Brennan Johnson7Raul Alonso Jimenez Rodriguez17Alex Iwobi32Emile Smith Rowe19Reiss Nelson20Sasa Lukic16Sander Berge2Kenny Tete31Issa Diop3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
21Dejan Kulusevski15Lucas Bergvall14Archie Gray42Will Lankshear3Sergio Reguilón40Brandon Austin24Djed Spence64Callum Olusesi78Luca Williams-BarnettTimothy Castagne 21Rodrigo Muniz Carvalho 9Ryan Sessegnon 30Tom Cairney 10Harry Wilson 8Adama Traore Diarra 11Samuel Amissah 35Joshua King 24Steven Benda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Fulham: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurFulham
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc11
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút4
-
-
14Sút Phạt4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
493Số đường chuyền454
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
4Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
23Đánh đầu31
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn11
-
-
19Ném biên15
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass33
-
-
79Pha tấn công74
-
-
68Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 17 | 28 | 45 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | B T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
14 | Manchester United | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T B B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 16 | B B B T T H |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh