Kết quả AC Milan vs Cagliari, 01h45 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 36

  • AC Milan vs Cagliari: Diễn biến chính

  • 28'
    Ismael Bennacer
    0-0
  • 33'
    Matteo Gabbia
    0-0
  • 35'
    Ismael Bennacer goal 
    1-0
  • 46'
    Noah Okafor  
    Olivier Giroud  
    1-0
  • 46'
    Rafael Leao  
    Samuel Chimerenka Chukwueze  
    1-0
  • 46'
    Fikayo Tomori  
    Matteo Gabbia  
    1-0
  • 59'
    Christian Pulisic (Assist:Rafael Leao) goal 
    2-0
  • 63'
    2-1
    goal Nahitan Nandez (Assist:Gabriele Zappa)
  • 68'
    Theo Hernandez  
    Alessandro Florenzi  
    2-1
  • 69'
    2-1
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
  • 74'
    Tijani Reijnders (Assist:Theo Hernandez) goal 
    3-1
  • 76'
    3-1
     Gaetano Pio Oristanio
     Alessandro Deiola
  • 76'
    3-1
     Paulo Azzi
     Alberto Dossena
  • 76'
    3-1
     Gianluca Lapadula
     Nahitan Nandez
  • 82'
    3-1
     Kingstone Mutandwa
     Eldor Shomurodov
  • 83'
    Rafael Leao (Assist:Ismael Bennacer) goal 
    4-1
  • 84'
    Tommaso Pobega  
    Ismael Bennacer  
    4-1
  • 86'
    Christian Pulisic (Assist:Noah Okafor) goal 
    5-1
  • 88'
    5-1
     Mateusz Wieteska
     Yerry Fernando Mina Gonzalez
  • AC Milan vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-2-3-1
    57
    Marco Sportiello
    42
    Alessandro Florenzi
    28
    Malick Thiaw
    46
    Matteo Gabbia
    20
    Pierre Kalulu Kyatengwa
    80
    Yunus Musah
    14
    Tijani Reijnders
    11
    Christian Pulisic
    4
    Ismael Bennacer
    21
    Samuel Chimerenka Chukwueze
    9
    Olivier Giroud
    61
    Eldor Shomurodov
    77
    Zito Luvumbo
    25
    Ibrahim Sulemana
    16
    Matteo Prati
    14
    Alessandro Deiola
    8
    Nahitan Nandez
    28
    Gabriele Zappa
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    4
    Alberto Dossena
    33
    Adam Obert
    22
    Simone Scuffet
    Cagliari5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Theo Hernandez
    32Tommaso Pobega
    10Rafael Leao
    17Noah Okafor
    23Fikayo Tomori
    7Yacine Adli
    38Filippo Terracciano
    30Mattia Caldara
    2Davide Calabria
    69Lapo Francesco Maria Nava
    85Kevin Zeroli
    15Luka Jovic
    96Lorenzo Torriani
    Paulo Azzi 37
    Gaetano Pio Oristanio 19
    Gianluca Lapadula 9
    Mateusz Wieteska 23
    Kingstone Mutandwa 34
    Pantelis Hatzidiakos 17
    Alessandro Di Pardo 99
    Andrea Petagna 32
    Simon Aresti 18
    Marco Mancosu 5
    Nicolas Viola 10
    Leonardo Pavoletti 30
    Boris Radunovic 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Fonseca
    Davide Nicola
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Cagliari: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Cagliari
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 641
    Số đường chuyền
    317
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •