Kết quả Dynamo Kyiv vs Ferencvarosi TC, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Dynamo Kyiv vs Ferencvarosi TC: Diễn biến chính

  • 17'
    Vladyslav Dubinchak
    0-0
  • 22'
    0-0
    Kristoffer Zachariassen
  • 24'
    Kostyantyn Vivcharenko  
    Vitaliy Buyalskyi  
    0-0
  • 41'
    0-0
    Cebrail Makreckis
  • 54'
    0-1
    goal Barnabas Varga (Assist:Kady Iuri Borges Malinowski)
  • 55'
    0-1
     Endre Botka
     Ibrahima Cisse
  • 56'
    0-2
    goal Kristoffer Zachariassen
  • 58'
    0-2
    Philippe Rommens
  • 58'
    Mykola Shaparenko
    0-2
  • 63'
    Maksim Bragaru  
    Vladyslav Kabaev  
    0-2
  • 63'
    0-2
     Habib Maiga
     Philippe Rommens
  • 63'
    Eduardo Guerrero  
    Vladyslav Vanat  
    0-2
  • 63'
    0-2
     Norbert Kajan
     Cebrail Makreckis
  • 63'
    Valentyn Rubchynskyi  
    Mykola Shaparenko  
    0-2
  • 67'
    0-3
    goal Barnabas Varga (Assist:Kady Iuri Borges Malinowski)
  • 75'
    0-3
     Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
     Barnabas Varga
  • 76'
    0-3
     Zsombor Gruber
     Adama Trao
  • 76'
    0-4
    goal Matheus Bonifacio Saldanha Marinho (Assist:Zsombor Gruber)
  • 80'
    Denys Popov  
    Taras Mykhavko  
    0-4
  • 89'
    Volodymyr Brazhko
    0-4
  • Dynamo Kyiv vs Ferencvarosi TC: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Kyiv4-3-3
    1
    Georgi Bushchan
    44
    Vladyslav Dubinchak
    32
    Taras Mykhavko
    40
    Kristian Bilovar
    20
    Oleksandr Karavaev
    10
    Mykola Shaparenko
    6
    Volodymyr Brazhko
    29
    Vitaliy Buyalskyi
    22
    Vladyslav Kabaev
    11
    Vladyslav Vanat
    9
    Nazar Voloshyn
    19
    Barnabas Varga
    10
    Kady Iuri Borges Malinowski
    16
    Kristoffer Zachariassen
    20
    Adama Trao
    88
    Philippe Rommens
    15
    Mohammed Abo Fani
    25
    Cebrail Makreckis
    27
    Ibrahima Cisse
    3
    Stefan Gartenmann
    99
    Cristian Leonel Ramirez Zambrano
    90
    Denes Dibusz
    Ferencvarosi TC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Eduardo Guerrero
    2Kostyantyn Vivcharenko
    45Maksim Bragaru
    4Denys Popov
    15Valentyn Rubchynskyi
    51Valentyn Morgun
    3Maksym Dyachuk
    23Navin Malysh
    7Andriy Yarmolenko
    35Ruslan Neshcheret
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho 11
    Endre Botka 21
    Norbert Kajan 54
    Zsombor Gruber 30
    Habib Maiga 80
    Eldar Civic 17
    Adam Varga 1
    Alex Toth 64
    Gabor Szalai 22
    Levente Ori 65
    Virgil Misidjan 93
    Mohamed Ali Ben Romdhane 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mircea Lucescu
    Dejan Stankovic
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Dynamo Kyiv vs Ferencvarosi TC: Số liệu thống kê

  • Dynamo Kyiv
    Ferencvarosi TC
  • 5
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    26
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    14
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 325
    Số đường chuyền
    565
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 21
    Long pass
    23
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    81
  •