Kết quả Elfsborg vs Hammarby, 19h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 23

  • Elfsborg vs Hammarby: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Victor Eriksson
  • 23'
    Michael Baidoo
    0-0
  • 30'
    Sebastian Holmen
    0-0
  • 66'
    0-0
     Oscar Johansson
     Nahir Besara
  • 66'
    0-0
     Markus Karlsson
     Montader Madjed
  • 67'
    Jalal Abdullai  
    Ahmed Qasem  
    0-0
  • 67'
    Per Frick  
    Arber Zeneli  
    0-0
  • 78'
    Emil Holten  
    Michael Baidoo  
    0-0
  • 78'
    Andri Fannar Baldursson  
    Besfort Zeneli  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Ibrahima Fofana
     Bazoumana Toure
  • 84'
    0-0
     Sebastian Clemmensen
     Tesfaldet Tekie
  • 90'
    Per Frick
    0-0
  • 90'
    0-0
    Ibrahima Fofana
  • 90'
    0-0
     Simon Strand
     Hampus Skoglund
  • Elfsborg vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị

  • Elfsborg3-4-3
    31
    Isak Pettersson
    2
    Terry Yegbe
    4
    Gustav Henriksson
    8
    Sebastian Holmen
    23
    Niklas Hult
    16
    Timothy Ouma
    27
    Besfort Zeneli
    15
    Simon Hedlund
    18
    Ahmed Qasem
    10
    Michael Baidoo
    9
    Arber Zeneli
    9
    Jusef Erabi
    18
    Montader Madjed
    20
    Nahir Besara
    28
    Bazoumana Toure
    8
    Fredrik Hammar
    5
    Tesfaldet Tekie
    2
    Hampus Skoglund
    6
    Pavle Vagic
    4
    Victor Eriksson
    30
    Shaquille Pinas
    1
    Warner Hahn
    Hammarby4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Jalal Abdullai
    6Andri Fannar Baldursson
    30Marcus Bundgaard Sorensen
    17Per Frick
    11Eggert Aron Gudmundsson
    12Emil Holten
    19Rami Kaib
    13Johan Larsson
    32Rufai Mohammed
    Davor Blazevic 25
    Ibrahima Fofana 17
    Sebastian Clemmensen 19
    Dennis Collander 14
    Oscar Johansson 11
    Markus Karlsson 22
    Marc Llinares 15
    Simon Strand 21
    Divine Roosevelt Teah 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jimmy Thelin
    Marti Cifuentes
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Elfsborg vs Hammarby: Số liệu thống kê

  • Elfsborg
    Hammarby
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 290
    Số đường chuyền
    557
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 31
    Long pass
    19
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation