Kết quả Elfsborg vs Hammarby, 19h00 ngày 22/09
Kết quả Elfsborg vs Hammarby
Đối đầu Elfsborg vs Hammarby
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ Hammarby gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202419:00
-
Elfsborg 30Hammarby 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2.75
0.74U 2.75
0.941
1.79X
3.652
3.85Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elfsborg vs Hammarby
-
Sân vận động: Boras Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 23
-
Elfsborg vs Hammarby: Diễn biến chính
-
13'0-0Victor Eriksson
-
23'Michael Baidoo0-0
-
30'Sebastian Holmen0-0
-
66'0-0Oscar Johansson
Nahir Besara -
66'0-0Markus Karlsson
Montader Madjed -
67'Jalal Abdullai
Ahmed Qasem0-0 -
67'Per Frick
Arber Zeneli0-0 -
78'Emil Holten
Michael Baidoo0-0 -
78'Andri Fannar Baldursson
Besfort Zeneli0-0 -
84'0-0Ibrahima Fofana
Bazoumana Toure -
84'0-0Sebastian Clemmensen
Tesfaldet Tekie -
90'Per Frick0-0
-
90'0-0Ibrahima Fofana
-
90'0-0Simon Strand
Hampus Skoglund
-
Elfsborg vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị
-
Elfsborg3-4-331Isak Pettersson2Terry Yegbe4Gustav Henriksson8Sebastian Holmen23Niklas Hult16Timothy Ouma27Besfort Zeneli15Simon Hedlund18Ahmed Qasem10Michael Baidoo9Arber Zeneli9Jusef Erabi18Montader Madjed20Nahir Besara28Bazoumana Toure8Fredrik Hammar5Tesfaldet Tekie2Hampus Skoglund6Pavle Vagic4Victor Eriksson30Shaquille Pinas1Warner Hahn
- Đội hình dự bị
-
14Jalal Abdullai6Andri Fannar Baldursson30Marcus Bundgaard Sorensen17Per Frick11Eggert Aron Gudmundsson12Emil Holten19Rami Kaib13Johan Larsson32Rufai MohammedDavor Blazevic 25Ibrahima Fofana 17Sebastian Clemmensen 19Dennis Collander 14Oscar Johansson 11Markus Karlsson 22Marc Llinares 15Simon Strand 21Divine Roosevelt Teah 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jimmy ThelinMarti Cifuentes
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Elfsborg vs Hammarby: Số liệu thống kê
-
ElfsborgHammarby
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt20
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
290Số đường chuyền557
-
-
80%Chuyền chính xác89%
-
-
17Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn5
-
-
19Ném biên19
-
-
0Woodwork2
-
-
8Thử thách5
-
-
31Long pass19
-
-
68Pha tấn công105
-
-
52Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển